(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power of attorney
C1

power of attorney

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giấy ủy quyền văn bản ủy quyền ủy quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power of attorney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bản pháp lý trao quyền cho một người đại diện và hành động thay mặt cho một người khác.

Definition (English Meaning)

A legal document giving one person the power to act for another person.

Ví dụ Thực tế với 'Power of attorney'

  • "She granted her son power of attorney to manage her finances."

    "Cô ấy đã ủy quyền cho con trai mình quyền quản lý tài chính của mình."

  • "He has power of attorney over his father's estate."

    "Anh ấy có quyền quản lý di sản của cha mình."

  • "You'll need a power of attorney to sign the documents on his behalf."

    "Bạn sẽ cần giấy ủy quyền để ký các tài liệu thay mặt anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power of attorney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power of attorney
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proxy(người đại diện ủy quyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Power of attorney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản, tài chính hoặc y tế. Nó ủy quyền cho người được chỉ định (agent hoặc attorney-in-fact) để thực hiện các quyết định thay mặt cho người ủy quyền (principal). Có nhiều loại ủy quyền khác nhau, bao gồm: general power of attorney (ủy quyền chung), special power of attorney (ủy quyền đặc biệt, giới hạn phạm vi), durable power of attorney (ủy quyền có hiệu lực ngay cả khi người ủy quyền mất năng lực hành vi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Power of attorney’: quyền được ủy quyền (the power itself). ‘Power of attorney for [someone]’: quyền được ủy quyền để đại diện cho ai đó. Ví dụ: She granted him power of attorney for her financial affairs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power of attorney'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone needs help managing their affairs, they often grant a power of attorney to a trusted individual.
Nếu ai đó cần giúp đỡ quản lý công việc của họ, họ thường cấp giấy ủy quyền cho một cá nhân đáng tin cậy.
Phủ định
If a power of attorney is not properly executed, it is not legally valid.
Nếu giấy ủy quyền không được thực hiện đúng cách, nó không có giá trị pháp lý.
Nghi vấn
If someone is incapacitated, does their power of attorney automatically take effect?
Nếu ai đó mất năng lực hành vi, giấy ủy quyền của họ có tự động có hiệu lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)