esthetician
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esthetician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cung cấp các dịch vụ chăm sóc da thẩm mỹ, chẳng hạn như chăm sóc da mặt, tẩy lông và trang điểm.
Definition (English Meaning)
A person who provides cosmetic skin care treatments, such as facials, hair removal, and makeup application.
Ví dụ Thực tế với 'Esthetician'
-
"The esthetician recommended a deep-cleansing facial."
"Chuyên viên thẩm mỹ đã đề nghị một liệu trình chăm sóc da mặt làm sạch sâu."
-
"Many people visit an esthetician to improve their skin's appearance."
"Nhiều người đến gặp chuyên viên thẩm mỹ để cải thiện vẻ ngoài của làn da."
-
"A licensed esthetician has completed the necessary training and passed an exam."
"Một chuyên viên thẩm mỹ được cấp phép đã hoàn thành khóa đào tạo cần thiết và vượt qua kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Esthetician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: esthetician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Esthetician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Esthetician thường được sử dụng để chỉ những người được đào tạo và cấp phép để thực hiện các liệu pháp chăm sóc da chuyên nghiệp. Cần phân biệt với 'cosmetologist', người có phạm vi hành nghề rộng hơn, bao gồm cả làm tóc và móng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Esthetician có thể làm việc 'with' các sản phẩm hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: 'The esthetician is experienced with laser hair removal.' (Chuyên viên thẩm mỹ có kinh nghiệm với việc triệt lông bằng laser.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Esthetician'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that esthetician gave me the most amazing facial!
|
Wow, người chăm sóc da đó đã cho tôi một liệu pháp chăm sóc da mặt tuyệt vời nhất! |
| Phủ định |
Gosh, this esthetician didn't seem to know much about my skin type.
|
Trời ơi, người chăm sóc da này dường như không biết nhiều về loại da của tôi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you know that Sarah is a licensed esthetician?
|
Này, bạn có biết Sarah là một chuyên viên thẩm mỹ được cấp phép không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a skilled esthetician who specializes in skincare.
|
Cô ấy là một chuyên viên thẩm mỹ lành nghề, chuyên về chăm sóc da. |
| Phủ định |
He is not an esthetician; he's a dermatologist.
|
Anh ấy không phải là một chuyên viên thẩm mỹ; anh ấy là một bác sĩ da liễu. |
| Nghi vấn |
Is she the esthetician you recommended?
|
Cô ấy có phải là chuyên viên thẩm mỹ mà bạn đã giới thiệu không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As an esthetician, she understands skincare routines, and she recommends products accordingly.
|
Là một chuyên viên thẩm mỹ, cô ấy hiểu rõ các quy trình chăm sóc da và cô ấy giới thiệu các sản phẩm phù hợp. |
| Phủ định |
Unlike a dermatologist, an esthetician, skilled in facials and waxing, doesn't diagnose skin conditions.
|
Không giống như bác sĩ da liễu, một chuyên viên thẩm mỹ, người có kỹ năng về chăm sóc da mặt và tẩy lông, không chẩn đoán các bệnh về da. |
| Nghi vấn |
Sarah, is the esthetician available for a consultation, or is she fully booked today?
|
Sarah, chuyên viên thẩm mỹ có rảnh để tư vấn không, hay cô ấy đã kín lịch hôm nay? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an esthetician, isn't she?
|
Cô ấy là một chuyên viên thẩm mỹ, phải không? |
| Phủ định |
You aren't an esthetician, are you?
|
Bạn không phải là một chuyên viên thẩm mỹ, phải không? |
| Nghi vấn |
The esthetician will be here soon, won't she?
|
Chuyên viên thẩm mỹ sẽ đến sớm thôi, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she opens her own spa, she will have been an esthetician for ten years.
|
Đến lúc cô ấy mở spa riêng, cô ấy sẽ là một chuyên viên thẩm mỹ được mười năm. |
| Phủ định |
He won't have become a licensed esthetician by the end of this year, as he hasn't finished his training.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một chuyên viên thẩm mỹ có giấy phép vào cuối năm nay, vì anh ấy vẫn chưa hoàn thành khóa đào tạo. |
| Nghi vấn |
Will she have established herself as a leading esthetician in the city by the time she turns 30?
|
Liệu cô ấy sẽ khẳng định được vị thế của mình như một chuyên viên thẩm mỹ hàng đầu trong thành phố trước khi cô ấy bước sang tuổi 30 chứ? |