removal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Removal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động lấy đi, dời đi, hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi một vị trí hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
The act of taking something away or off from a place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Removal'
-
"The removal of the statue caused controversy."
"Việc dỡ bỏ bức tượng đã gây ra tranh cãi."
-
"The removal of asbestos is a delicate process."
"Việc loại bỏ amiăng là một quá trình phức tạp."
-
"They specialize in house removals."
"Họ chuyên về dịch vụ chuyển nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Removal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: removal
- Verb: remove
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Removal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'removal' thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ một vật thể, một người, hoặc một tình huống khỏi một vị trí hoặc trạng thái hiện tại. Nó có thể mang nghĩa vật lý (ví dụ: dỡ bỏ một tòa nhà) hoặc trừu tượng (ví dụ: loại bỏ một nghi ngờ). Khác với 'elimination' (loại trừ hoàn toàn), 'removal' không nhất thiết ngụ ý sự biến mất hoàn toàn mà chỉ là sự di dời hoặc chấm dứt sự hiện diện tại một vị trí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Removal of' dùng để chỉ đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 'the removal of obstacles'. 'Removal from' dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái mà đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 'removal from office'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Removal'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the removal of the old statue had been handled more carefully, the museum would have avoided the controversy.
|
Nếu việc dỡ bỏ bức tượng cũ được xử lý cẩn thận hơn, bảo tàng đã có thể tránh được tranh cãi. |
| Phủ định |
If they hadn't removed the outdated software, the system might not have run so smoothly.
|
Nếu họ không gỡ bỏ phần mềm lỗi thời, hệ thống có lẽ đã không chạy trơn tru như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the painting have been restored properly if the conservator had removed the varnish earlier?
|
Bức tranh có được phục hồi đúng cách không nếu người bảo tồn gỡ bỏ lớp vecni sớm hơn? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Remove all obstacles from the path.
|
Hãy loại bỏ tất cả chướng ngại vật khỏi con đường. |
| Phủ định |
Do not remove the evidence from the crime scene.
|
Đừng gỡ bỏ bằng chứng khỏi hiện trường vụ án. |
| Nghi vấn |
Do remove the old furniture, please.
|
Làm ơn hãy dọn dẹp đồ đạc cũ. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were removing the old furniture from the house yesterday.
|
Hôm qua họ đang dọn đồ đạc cũ ra khỏi nhà. |
| Phủ định |
She wasn't removing the stain from her shirt when I saw her.
|
Cô ấy đã không tẩy vết bẩn khỏi áo khi tôi nhìn thấy cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were you removing the protective film from the new screen?
|
Bạn có đang gỡ lớp màng bảo vệ khỏi màn hình mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the city council would remove the old statue; it's an eyesore.
|
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ dỡ bỏ bức tượng cũ; nó thật chướng mắt. |
| Phủ định |
If only they hadn't removed the trees, the park would still have shade.
|
Giá mà họ đã không chặt những cái cây, công viên vẫn còn bóng mát. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would remove the new regulations so we can operate more freely?
|
Bạn có ước họ sẽ dỡ bỏ các quy định mới để chúng ta có thể hoạt động tự do hơn không? |