estimable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng kính trọng; đáng ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
Worthy of great respect; admirable.
Ví dụ Thực tế với 'Estimable'
-
"He was an estimable man, always ready to help those in need."
"Ông ấy là một người đáng kính, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người gặp khó khăn."
-
"Her estimable qualities made her a role model for many."
"Những phẩm chất đáng ngưỡng mộ của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành hình mẫu cho nhiều người."
-
"The charity work he does is truly estimable."
"Công việc từ thiện mà anh ấy làm thật sự đáng ngưỡng mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: estimable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'estimable' thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng sâu sắc đối với phẩm chất hoặc hành động của ai đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những người có đạo đức tốt, có đóng góp lớn hoặc có những phẩm chất đáng khen ngợi. Khác với 'respectable' (đáng kính) chỉ đơn thuần là tuân thủ các chuẩn mực xã hội, 'estimable' nhấn mạnh đến sự ngưỡng mộ thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is estimable to strive for excellence in one's field.
|
Rất đáng quý khi nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
It is not estimable to betray a friend's trust.
|
Không đáng quý khi phản bội lòng tin của bạn bè. |
| Nghi vấn |
Is it estimable to forgive someone who has wronged you?
|
Có đáng quý không khi tha thứ cho một người đã làm tổn thương bạn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an estimable member of the community.
|
Anh ấy là một thành viên đáng kính của cộng đồng. |
| Phủ định |
He is not an estimable person due to his dishonest actions.
|
Anh ấy không phải là một người đáng kính vì những hành động không trung thực của mình. |
| Nghi vấn |
Is she an estimable colleague in your opinion?
|
Cô ấy có phải là một đồng nghiệp đáng kính theo ý kiến của bạn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His estimable contributions to the field of medicine: his research, his teaching, and his compassionate patient care.
|
Những đóng góp đáng quý của ông cho lĩnh vực y học: nghiên cứu của ông, giảng dạy của ông, và sự chăm sóc bệnh nhân đầy lòng trắc ẩn của ông. |
| Phủ định |
It's not estimable behavior: lying, cheating, and stealing are all unacceptable.
|
Đó không phải là hành vi đáng quý: nói dối, gian lận và trộm cắp đều không thể chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Is she truly estimable: her work ethic, her honesty, and her commitment to helping others suggest that she is.
|
Cô ấy có thực sự đáng quý không: đạo đức làm việc, sự trung thực và cam kết giúp đỡ người khác của cô ấy cho thấy cô ấy là người đáng quý. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is an estimable scholar in his field.
|
Giáo sư là một học giả đáng kính trong lĩnh vực của mình. |
| Phủ định |
The suspect's actions were not estimable in the eyes of the law.
|
Hành động của nghi phạm không đáng được tôn trọng trong mắt luật pháp. |
| Nghi vấn |
Is she an estimable member of the community, known for her charitable work?
|
Cô ấy có phải là một thành viên đáng kính của cộng đồng, được biết đến với công việc từ thiện của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to dedicate himself to public service, he will become an estimable figure in the community.
|
Nếu anh ấy tiếp tục cống hiến hết mình cho dịch vụ công, anh ấy sẽ trở thành một nhân vật đáng kính trong cộng đồng. |
| Phủ định |
If you don't treat others with respect, you won't be considered an estimable person.
|
Nếu bạn không đối xử với người khác một cách tôn trọng, bạn sẽ không được coi là một người đáng kính. |
| Nghi vấn |
Will she be considered estimable if she consistently demonstrates integrity and compassion?
|
Liệu cô ấy có được coi là đáng kính nếu cô ấy liên tục thể hiện sự chính trực và lòng trắc ẩn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contributions to the community are considered estimable.
|
Những đóng góp của cô ấy cho cộng đồng được coi là đáng kính trọng. |
| Phủ định |
His efforts were not considered estimable by the board.
|
Những nỗ lực của anh ấy không được hội đồng quản trị coi là đáng kính trọng. |
| Nghi vấn |
Are her achievements considered estimable by her peers?
|
Những thành tựu của cô ấy có được đồng nghiệp coi là đáng kính trọng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she thought he was an estimable colleague.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy nghĩ anh ấy là một đồng nghiệp đáng kính. |
| Phủ định |
He told me that he did not consider her to be an estimable leader.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi cô ấy là một nhà lãnh đạo đáng kính. |
| Nghi vấn |
They asked if they considered the professor estimable.
|
Họ hỏi liệu họ có coi giáo sư là đáng kính không. |