(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemptible
C1

contemptible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng khinh hèn hạ đáng khinh bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemptible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng khinh bỉ; hèn hạ.

Definition (English Meaning)

Deserving contempt; despicable.

Ví dụ Thực tế với 'Contemptible'

  • "His behavior towards his employees was contemptible."

    "Hành vi của anh ta đối với nhân viên của mình thật đáng khinh bỉ."

  • "It was a contemptible act of betrayal."

    "Đó là một hành động phản bội đáng khinh bỉ."

  • "I find his willingness to lie about others absolutely contemptible."

    "Tôi thấy việc anh ta sẵn sàng nói dối về người khác là hoàn toàn đáng khinh bỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemptible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contemptible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

despicable(đáng khinh) vile(đê tiện)
mean(hèn hạ)
disgusting(ghê tởm)

Trái nghĩa (Antonyms)

admirable(đáng ngưỡng mộ)
respectable(đáng kính trọng)
laudable(đáng khen ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

disgraceful(ô nhục)
shameful(đáng xấu hổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Contemptible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "contemptible" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với "despicable" hoặc "disgusting." Nó ngụ ý một hành động hoặc một người không chỉ đáng ghét mà còn đáng bị coi thường và khinh miệt. Sự khác biệt tinh tế nằm ở mức độ nghiêm trọng của sự ghê tởm và phản ứng cảm xúc mà nó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemptible'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is contemptible to betray the trust of your friends.
Thật đáng khinh khi phản bội lòng tin của bạn bè.
Phủ định
It is better not to be contemptible than to be feared.
Thà không đáng khinh còn hơn bị người khác sợ hãi.
Nghi vấn
Is it contemptible to admit your mistakes?
Có đáng khinh khi thừa nhận sai lầm của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He considered their behavior to be contemptible.
Anh ấy cho rằng hành vi của họ là đáng khinh.
Phủ định
They didn't find his actions contemptible, but rather misguided.
Họ không thấy hành động của anh ta đáng khinh, mà là sai lầm.
Nghi vấn
Did she consider his excuse contemptible?
Cô ấy có cho rằng lời bào chữa của anh ta là đáng khinh không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the truth comes out, the politician will have been acting in a contemptible manner for years.
Vào thời điểm sự thật được phơi bày, chính trị gia đó đã và đang hành động một cách đáng khinh trong nhiều năm.
Phủ định
By next month, I won't have been thinking of his contemptible behavior anymore.
Đến tháng tới, tôi sẽ không còn nghĩ đến hành vi đáng khinh của anh ta nữa.
Nghi vấn
Will the public have been tolerating such contemptible actions for much longer?
Liệu công chúng sẽ còn dung thứ cho những hành động đáng khinh như vậy trong bao lâu nữa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)