(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estimation interval
C1

estimation interval

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoảng ước lượng dải ước lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimation interval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thống kê, khoảng ước lượng là một phạm vi các giá trị có khả năng chứa giá trị thực của một tham số quần thể.

Definition (English Meaning)

In statistics, an estimation interval is a range of values that is likely to contain the true value of a population parameter.

Ví dụ Thực tế với 'Estimation interval'

  • "The 95% estimation interval for the population mean is between 45 and 55."

    "Khoảng ước lượng 95% cho giá trị trung bình của quần thể là từ 45 đến 55."

  • "We calculated the estimation interval to determine the range of possible values for the unknown parameter."

    "Chúng tôi đã tính toán khoảng ước lượng để xác định phạm vi các giá trị có thể có cho tham số chưa biết."

  • "A wider estimation interval indicates greater uncertainty in our estimate."

    "Một khoảng ước lượng rộng hơn cho thấy sự không chắc chắn lớn hơn trong ước tính của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estimation interval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estimation interval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

point estimate(ước lượng điểm)
margin of error(sai số biên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Estimation interval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khoảng ước lượng thường được biểu diễn bằng một độ tin cậy (ví dụ: 95%). Độ tin cậy này cho biết xác suất khoảng chứa giá trị thực của tham số quần thể. Khoảng ước lượng hẹp hơn cho thấy độ chính xác cao hơn trong ước tính, trong khi khoảng ước lượng rộng hơn cho thấy độ không chắc chắn lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'estimation interval for' dùng để chỉ khoảng ước lượng cho một tham số cụ thể. 'estimation interval of' thường dùng khi nói về khoảng ước lượng của một cái gì đó (ví dụ: 'estimation interval of the mean').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimation interval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)