ethical bankruptcy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical bankruptcy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hụt hoàn toàn các nguyên tắc đạo đức hoặc giá trị đạo đức; một trạng thái suy đồi hoặc thất bại về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
A complete lack of moral principles or ethical values; a state of moral decay or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical bankruptcy'
-
"The CEO's actions revealed a state of ethical bankruptcy within the corporation."
"Hành động của CEO đã cho thấy một tình trạng phá sản đạo đức trong nội bộ tập đoàn."
-
"The political scandal exposed the ethical bankruptcy of the entire administration."
"Vụ bê bối chính trị đã phơi bày sự phá sản đạo đức của toàn bộ chính quyền."
-
"Critics accused the company of ethical bankruptcy for prioritizing profits over environmental concerns."
"Các nhà phê bình cáo buộc công ty phá sản đạo đức vì ưu tiên lợi nhuận hơn các mối quan tâm về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical bankruptcy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethical bankruptcy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical bankruptcy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống đã vi phạm nghiêm trọng các tiêu chuẩn đạo đức. Nó nhấn mạnh sự đổ vỡ hoàn toàn các giá trị đạo đức chứ không chỉ đơn thuần là một vài sai sót nhỏ. So với các cụm từ như 'moral failing' (sai phạm đạo đức) hoặc 'ethical lapse' (sơ suất đạo đức), 'ethical bankruptcy' mang ý nghĩa mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn, cho thấy một tình trạng kéo dài và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả nguyên nhân hoặc lĩnh vực mà sự phá sản đạo đức xảy ra. Ví dụ: 'ethical bankruptcy of the company' (sự phá sản đạo đức của công ty). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra phạm vi hoặc bối cảnh mà sự phá sản đạo đức được thể hiện. Ví dụ: 'ethical bankruptcy in government' (sự phá sản đạo đức trong chính phủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical bankruptcy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.