(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral decay
C1

moral decay

Noun

Nghĩa tiếng Việt

suy đồi đạo đức thoái hóa đạo đức sự xuống cấp về đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy đồi đạo đức; sự mất mát các giá trị và nguyên tắc đạo đức.

Definition (English Meaning)

The decline in morality; the loss of moral values and principles.

Ví dụ Thực tế với 'Moral decay'

  • "Many people believe that moral decay is a significant problem in modern society."

    "Nhiều người tin rằng sự suy đồi đạo đức là một vấn đề đáng kể trong xã hội hiện đại."

  • "The film explores the themes of moral decay and social injustice."

    "Bộ phim khám phá các chủ đề về sự suy đồi đạo đức và bất công xã hội."

  • "Some historians argue that the Roman Empire collapsed due to moral decay."

    "Một số nhà sử học cho rằng Đế chế La Mã sụp đổ là do sự suy đồi đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moral decay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Moral decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'moral decay' thường được sử dụng để mô tả sự xói mòn các tiêu chuẩn đạo đức trong một xã hội, tổ chức hoặc cá nhân. Nó thường mang hàm ý tiêu cực và ám chỉ sự xuống cấp về mặt đạo đức, dẫn đến các hành vi không phù hợp, tham nhũng, vô trách nhiệm, và sự suy giảm về niềm tin và lòng tin cậy. Khác với 'ethical lapse' (sai sót về đạo đức) chỉ một hành động đơn lẻ, 'moral decay' chỉ một quá trình suy thoái kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Moral decay in society' chỉ sự suy đồi đạo đức trong xã hội. 'Moral decay of the individual' chỉ sự suy đồi đạo đức của một cá nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral decay'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city's moral decay was evident in the rampant corruption.
Sự suy đồi đạo đức của thành phố thể hiện rõ qua nạn tham nhũng tràn lan.
Phủ định
The nation's moral decay isn't as severe as some people claim.
Sự suy đồi đạo đức của quốc gia không nghiêm trọng như một số người tuyên bố.
Nghi vấn
Is the company's moral decay a reflection of its leadership?
Phải chăng sự suy đồi đạo đức của công ty là sự phản ánh của lãnh đạo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)