ethical distress
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical distress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nỗi đau tâm lý và sự chịu đựng về mặt cảm xúc xảy ra khi một người biết hành động nào là đúng đắn về mặt đạo đức nhưng cảm thấy bị hạn chế không thể thực hiện hành động đó.
Definition (English Meaning)
The psychological pain and emotional suffering that occurs when one knows the morally correct action to take but feels constrained from taking it.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical distress'
-
"The nurse experienced ethical distress when she was forced to administer treatment against her patient's wishes."
"Y tá đã trải qua sự đau khổ về mặt đạo đức khi cô bị buộc phải thực hiện điều trị trái với mong muốn của bệnh nhân."
-
"Burnout and ethical distress are significant problems in the nursing profession."
"Kiệt sức và đau khổ về mặt đạo đức là những vấn đề quan trọng trong ngành điều dưỡng."
-
"The study examined the relationship between ethical distress and job satisfaction among healthcare workers."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa đau khổ về mặt đạo đức và sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical distress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethical distress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical distress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ethical distress thường xảy ra trong các môi trường mà các chuyên gia (ví dụ: y tá, bác sĩ) phải đối mặt với những xung đột đạo đức, áp lực tổ chức hoặc các hạn chế khác ngăn cản họ thực hiện điều mà họ tin là đúng. Nó khác với 'moral residue' (dư lượng đạo đức), là cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ còn sót lại sau một tình huống đạo đức khó khăn. 'Moral injury' (tổn thương đạo đức) liên quan đến việc gây ra hoặc chứng kiến hành vi vi phạm đạo đức sâu sắc, trong khi 'ethical dilemma' (tiến thoái lưỡng nan về đạo đức) là một tình huống mà không có lựa chọn nào là hoàn toàn đúng về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Ethical distress in healthcare settings'. 'Suffering from ethical distress'. 'Ethical distress due to resource constraints'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical distress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.