ethical insensitivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical insensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu nhận thức, hiểu biết hoặc quan tâm đến các cân nhắc đạo đức hoặc các giá trị luân lý.
Definition (English Meaning)
A lack of awareness, understanding, or concern for ethical considerations or moral values.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical insensitivity'
-
"His ethical insensitivity towards environmental regulations led to severe consequences for the company."
"Sự thiếu nhạy cảm về đạo đức của anh ta đối với các quy định về môi trường đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho công ty."
-
"The manager's ethical insensitivity resulted in discriminatory practices within the workplace."
"Sự thiếu nhạy cảm về đạo đức của người quản lý đã dẫn đến các hành vi phân biệt đối xử tại nơi làm việc."
-
"Ethical insensitivity can be a major problem in professions such as law and medicine."
"Sự thiếu nhạy cảm về đạo đức có thể là một vấn đề lớn trong các ngành nghề như luật và y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical insensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethical insensitivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical insensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả trạng thái mà một cá nhân không nhận ra hoặc không đánh giá cao các vấn đề đạo đức trong một tình huống cụ thể. Nó khác với 'ethical blindness' (mù quáng đạo đức) ở chỗ 'ethical insensitivity' không nhất thiết ngụ ý một sự mù quáng hoàn toàn, mà là một sự suy giảm trong khả năng nhận biết và phản ứng phù hợp với các vấn đề đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ethical insensitivity to' chỉ ra sự thiếu nhạy cảm đối với một vấn đề đạo đức cụ thể. 'Ethical insensitivity towards' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hướng của sự thiếu nhạy cảm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical insensitivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.