(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical
B2

ethical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có đạo đức thuộc về đạo đức đúng đắn về mặt đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các nguyên tắc đạo đức hoặc một nhánh kiến thức nghiên cứu về các nguyên tắc này.

Definition (English Meaning)

Relating to moral principles or the branch of knowledge dealing with these.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical'

  • "It is ethical to treat all employees with respect."

    "Việc đối xử với tất cả nhân viên một cách tôn trọng là hành vi đạo đức."

  • "The company has an ethical responsibility to protect the environment."

    "Công ty có trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ môi trường."

  • "Is it ethical to use artificial intelligence to make decisions that affect people's lives?"

    "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến cuộc sống của con người có đạo đức hay không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Kinh doanh Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ethical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ethical' thường được sử dụng để mô tả hành vi, quyết định hoặc nguyên tắc được coi là đúng đắn hoặc phù hợp với các tiêu chuẩn đạo đức. Nó nhấn mạnh tính đúng đắn, công bằng và trách nhiệm trong hành động. Khác với 'moral' mang tính cá nhân và chủ quan hơn, 'ethical' thường liên quan đến các tiêu chuẩn được xã hội hoặc một nhóm người chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘Ethical in’ được sử dụng để chỉ sự phù hợp với các nguyên tắc đạo đức cụ thể trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: ethical in business). ‘Ethical towards’ dùng để chỉ trách nhiệm đạo đức đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: ethical towards the environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)