(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustainable investing
C1

sustainable investing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư bền vững đầu tư có trách nhiệm đầu tư ESG
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable investing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược đầu tư tìm cách tạo ra cả lợi nhuận tài chính và tác động tích cực đến xã hội hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

An investment strategy that seeks to generate both financial returns and positive social or environmental impact.

Ví dụ Thực tế với 'Sustainable investing'

  • "Sustainable investing is gaining popularity as investors become more aware of the social and environmental consequences of their investment decisions."

    "Đầu tư bền vững đang ngày càng trở nên phổ biến khi các nhà đầu tư nhận thức rõ hơn về những hậu quả về mặt xã hội và môi trường từ các quyết định đầu tư của họ."

  • "Many pension funds are now allocating a portion of their assets to sustainable investing."

    "Nhiều quỹ hưu trí hiện đang phân bổ một phần tài sản của họ cho đầu tư bền vững."

  • "The company's commitment to sustainable investing is reflected in its investment portfolio."

    "Cam kết của công ty đối với đầu tư bền vững được thể hiện trong danh mục đầu tư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable investing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sustainable investing
  • Adjective: sustainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional investing(đầu tư truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Sustainable investing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sustainable investing, còn được gọi là đầu tư bền vững, tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào quá trình ra quyết định đầu tư. Nó khác với đầu tư truyền thống ở chỗ xem xét không chỉ lợi nhuận tài chính mà còn cả tác động phi tài chính của khoản đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia vào lĩnh vực đầu tư bền vững (e.g., interested in sustainable investing). Sử dụng 'into' để chỉ việc chuyển đổi nguồn lực vào các hoạt động đầu tư bền vững (e.g., channeling funds into sustainable investing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable investing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)