ethical principle
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy tắc hoặc niềm tin cơ bản liên quan đến hành vi đúng và sai, được chấp nhận rộng rãi như một tiêu chuẩn để hành động.
Definition (English Meaning)
A fundamental rule or belief concerning right and wrong behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical principle'
-
"The company's ethical principles guide its decision-making process."
"Các nguyên tắc đạo đức của công ty hướng dẫn quy trình ra quyết định của công ty."
-
"Respect for human dignity is a fundamental ethical principle."
"Tôn trọng phẩm giá con người là một nguyên tắc đạo đức cơ bản."
-
"Doctors must adhere to the ethical principle of patient confidentiality."
"Các bác sĩ phải tuân thủ nguyên tắc đạo đức về bảo mật thông tin bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principle
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một nguyên tắc đạo đức, tức là một quy tắc hoặc niềm tin được sử dụng để hướng dẫn hành vi đạo đức. Nó thường mang tính phổ quát và được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Khác với 'moral principle', 'ethical principle' thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc tổ chức, nơi các quy tắc ứng xử được quy định rõ ràng. Ví dụ, một công ty có thể có 'ethical principles' về bảo vệ môi trường hoặc đối xử công bằng với nhân viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc lĩnh vực mà nguyên tắc đạo đức áp dụng (ví dụ: ethical principle of honesty). 'in' thường được sử dụng để chỉ bối cảnh mà nguyên tắc đạo đức được áp dụng (ví dụ: ethical principle in business).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical principle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.