values
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Values'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi; sự đánh giá của một người về những gì quan trọng trong cuộc sống.
Definition (English Meaning)
Principles or standards of behavior; one's judgment of what is important in life.
Ví dụ Thực tế với 'Values'
-
"Honesty, integrity, and respect are important values in our company."
"Sự trung thực, tính chính trực và sự tôn trọng là những giá trị quan trọng trong công ty của chúng tôi."
-
"Our company is built on strong values."
"Công ty của chúng tôi được xây dựng trên những giá trị vững mạnh."
-
"He values his family above all else."
"Anh ấy coi trọng gia đình hơn tất cả mọi thứ khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Values'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: value (số ít), values (số nhiều)
- Verb: value (đánh giá, coi trọng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Values'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Values thường đề cập đến những niềm tin sâu sắc, những nguyên tắc đạo đức, hoặc những phẩm chất mà một người hoặc một tổ chức coi trọng. Nó liên quan đến những gì được coi là đúng, tốt và mong muốn. Khác với 'beliefs' (niềm tin), 'values' có tính định hướng hành động và ảnh hưởng đến quyết định và hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: nhấn mạnh vào sự coi trọng hoặc tầm quan trọng của một giá trị cụ thể (e.g., He places a high value on honesty). of: thường dùng để chỉ các giá trị thuộc về một người hoặc một tổ chức (e.g., The company's core values).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Values'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company values, which guide all our decisions, are based on integrity and innovation.
|
Những giá trị của công ty, thứ mà định hướng mọi quyết định của chúng ta, dựa trên sự chính trực và đổi mới. |
| Phủ định |
The values that he doesn't appreciate, which include honesty and respect, are crucial for building trust.
|
Những giá trị mà anh ấy không coi trọng, bao gồm sự trung thực và tôn trọng, rất quan trọng để xây dựng lòng tin. |
| Nghi vấn |
Are these the values which the team prioritizes, even when faced with difficult choices?
|
Đây có phải là những giá trị mà nhóm ưu tiên, ngay cả khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company values integrity and innovation.
|
Công ty của chúng tôi coi trọng sự chính trực và đổi mới. |
| Phủ định |
He doesn't value my opinion.
|
Anh ấy không coi trọng ý kiến của tôi. |
| Nghi vấn |
Do you value your family?
|
Bạn có coi trọng gia đình của bạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honesty is one of the values they cherish.
|
Trung thực là một trong những giá trị mà họ trân trọng. |
| Phủ định |
Do you not value her opinion on this matter?
|
Bạn không coi trọng ý kiến của cô ấy về vấn đề này sao? |
| Nghi vấn |
Does your family value traditions?
|
Gia đình bạn có coi trọng truyền thống không? |