ethical quandary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical quandary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà một lựa chọn khó khăn phải được đưa ra giữa hai hành động, không có hành động nào hoàn toàn mong muốn hoặc thỏa đáng; một tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức.
Definition (English Meaning)
A situation in which a difficult choice has to be made between two courses of action, neither of which is wholly desirable or satisfactory; a moral dilemma.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical quandary'
-
"The company faced an ethical quandary when it discovered its supplier was using child labor."
"Công ty phải đối mặt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức khi phát hiện ra nhà cung cấp của mình đang sử dụng lao động trẻ em."
-
"The doctor was in an ethical quandary about whether to prolong the patient's life using artificial means."
"Bác sĩ đang trong một tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức về việc có nên kéo dài sự sống của bệnh nhân bằng các biện pháp nhân tạo hay không."
-
"The politician's actions created an ethical quandary for his supporters."
"Hành động của chính trị gia đã tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức cho những người ủng hộ ông ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical quandary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quandary
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical quandary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một tình huống khó khăn, phức tạp liên quan đến các nguyên tắc đạo đức và các giá trị. Nó thường xuất hiện khi các giá trị xung đột với nhau, và việc chọn một lựa chọn nào đó sẽ vi phạm một nguyên tắc đạo đức khác. Khác với 'dilemma' nói chung, 'ethical quandary' đặc biệt nhấn mạnh đến khía cạnh đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in an ethical quandary': đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.
- 'over an ethical quandary': tranh cãi/suy nghĩ về một tình thế tiến thoái lưỡng nan về đạo đức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical quandary'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company faced an ethical quandary when deciding whether to prioritize profit or patient safety.
|
Công ty phải đối mặt với một tình thế khó xử về mặt đạo đức khi quyết định nên ưu tiên lợi nhuận hay sự an toàn của bệnh nhân. |
| Phủ định |
Rarely had the board faced such an ethical quandary as when the whistleblower came forward.
|
Hiếm khi nào hội đồng quản trị phải đối mặt với một tình thế khó xử về mặt đạo đức như khi người tố cáo đứng ra. |
| Nghi vấn |
Should the manager find themselves in an ethical quandary, they are advised to consult with the legal team.
|
Nếu người quản lý thấy mình rơi vào một tình thế khó xử về mặt đạo đức, họ nên tham khảo ý kiến của nhóm pháp lý. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's decision presented an ethical quandary for its employees.
|
Quyết định của công ty đã tạo ra một tình thế khó xử về mặt đạo đức cho các nhân viên. |
| Phủ định |
The manager did not face an ethical quandary when he decided to fire the employee.
|
Người quản lý không phải đối mặt với một tình thế khó xử về mặt đạo đức khi anh ta quyết định sa thải nhân viên. |
| Nghi vấn |
Does this situation represent an ethical quandary for the board of directors?
|
Liệu tình huống này có đại diện cho một tình thế khó xử về mặt đạo đức đối với hội đồng quản trị không? |