ethical responsibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghĩa vụ đạo đức phải hành động theo cách được coi là đúng đắn và tốt đẹp.
Definition (English Meaning)
A moral obligation to act in a way that is considered right and good.
Ví dụ Thực tế với 'Ethical responsibility'
-
"Companies have an ethical responsibility to protect the environment."
"Các công ty có trách nhiệm đạo đức bảo vệ môi trường."
-
"Doctors have an ethical responsibility to maintain patient confidentiality."
"Bác sĩ có trách nhiệm đạo đức giữ bí mật cho bệnh nhân."
-
"It is our ethical responsibility to help those in need."
"Giúp đỡ những người gặp khó khăn là trách nhiệm đạo đức của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethical responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh trách nhiệm liên quan đến các nguyên tắc đạo đức. Nó vượt xa trách nhiệm pháp lý và tập trung vào điều gì là đúng về mặt đạo đức, ngay cả khi luật pháp không yêu cầu điều đó. Khác với 'legal responsibility' (trách nhiệm pháp lý) chỉ tập trung vào tuân thủ luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Responsibility for': Trách nhiệm về một hành động hoặc hậu quả cụ thể.
* 'Responsibility towards': Trách nhiệm đối với một người hoặc nhóm người cụ thể.
* 'Responsibility in': Trách nhiệm trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical responsibility'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company embraces its ethical responsibility by ensuring fair labor practices.
|
Công ty thể hiện trách nhiệm đạo đức của mình bằng cách đảm bảo thực hành lao động công bằng. |
| Phủ định |
The organization does not shirk its ethical responsibility to protect the environment.
|
Tổ chức không trốn tránh trách nhiệm đạo đức của mình trong việc bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Does the government fulfill its ethical responsibility to provide healthcare for all citizens?
|
Chính phủ có thực hiện trách nhiệm đạo đức của mình trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the company will have been emphasizing its ethical responsibility to the environment.
|
Đến cuối dự án, công ty sẽ đã và đang nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức của mình đối với môi trường. |
| Phủ định |
By next quarter, the marketing team won't have been ignoring their ethical responsibility to consumers.
|
Đến quý tới, đội ngũ marketing sẽ không còn phớt lờ trách nhiệm đạo đức của họ đối với người tiêu dùng. |
| Nghi vấn |
Will the government have been promoting ethical responsibility in business practices by the time the new law is passed?
|
Liệu chính phủ sẽ đã và đang thúc đẩy trách nhiệm đạo đức trong hoạt động kinh doanh vào thời điểm luật mới được thông qua? |