(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral irresponsibility
C1

moral irresponsibility

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự vô trách nhiệm về mặt đạo đức sự thiếu trách nhiệm đạo đức sự không có trách nhiệm luân lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral irresponsibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thiếu trách nhiệm hoặc không chịu trách nhiệm về mặt đạo đức đối với các hành động, quyết định hoặc sự thiếu sót của một người.

Definition (English Meaning)

A state of lacking moral responsibility or accountability for one's actions, decisions, or omissions.

Ví dụ Thực tế với 'Moral irresponsibility'

  • "The company was accused of moral irresponsibility for dumping toxic waste into the river."

    "Công ty bị cáo buộc thiếu trách nhiệm đạo đức vì xả chất thải độc hại ra sông."

  • "His moral irresponsibility led to the downfall of the entire project."

    "Sự thiếu trách nhiệm đạo đức của anh ta đã dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ dự án."

  • "The politician's actions demonstrated a shocking level of moral irresponsibility."

    "Hành động của chính trị gia đã thể hiện một mức độ thiếu trách nhiệm đạo đức đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral irresponsibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moral negligence(sự sơ suất đạo đức)
ethical lapse(sai sót về đạo đức)
lack of moral accountability(thiếu trách nhiệm giải trình về mặt đạo đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Moral irresponsibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu ý thức về nghĩa vụ đạo đức hoặc hậu quả đạo đức của hành vi. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động gây hại hoặc có khả năng gây hại cho người khác hoặc xã hội, và người thực hiện không nhận thức hoặc không quan tâm đến khía cạnh đạo đức của những hành động đó. Khác với 'negligence' (sơ suất) thường chỉ sự thiếu cẩn trọng, 'moral irresponsibility' bao hàm sự thờ ơ hoặc coi thường các giá trị đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

‘for’ được sử dụng để chỉ trách nhiệm đối với điều gì (e.g., moral irresponsibility for the consequences); ‘in’ được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực (e.g., moral irresponsibility in public office); ‘of’ thường được dùng để mô tả bản chất hoặc nguồn gốc của sự thiếu trách nhiệm (e.g., an act of moral irresponsibility).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral irresponsibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)