etiolation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etiolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển của cây trồng trong điều kiện thiếu ánh sáng, đặc trưng bởi thân dài, yếu; lá nhỏ, nhợt nhạt; và thiếu chất diệp lục.
Definition (English Meaning)
The development of plants in insufficient light, characterized by long, weak stems; small, pale leaves; and a lack of chlorophyll.
Ví dụ Thực tế với 'Etiolation'
-
"Etiolation is a common problem for seedlings started indoors without adequate lighting."
"Sự vươn dài do thiếu sáng là một vấn đề phổ biến đối với cây con được ươm trong nhà mà không có đủ ánh sáng."
-
"The seedlings exhibited etiolation due to being kept in a dark closet."
"Cây con thể hiện sự vươn dài do bị giữ trong một tủ tối."
-
"Etiolation can weaken plants, making them more susceptible to disease."
"Sự vươn dài do thiếu sáng có thể làm suy yếu cây trồng, khiến chúng dễ mắc bệnh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Etiolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: etiolation
- Adjective: etiolated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Etiolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Etiolation is a process that occurs when plants are deprived of light. The plant stretches in search of light, resulting in a spindly appearance. The lack of chlorophyll leads to a pale or yellowish color. It's a survival mechanism for the plant to reach a light source. Unlike chlorosis, which is a yellowing due to nutrient deficiencies, etiolation is caused by lack of light.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The etiolation *of* plants... Etiolation *in* plants is a common phenomenon.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Etiolation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plant had enough sunlight, it would not show etiolation.
|
Nếu cây có đủ ánh sáng mặt trời, nó sẽ không bị vàng úa do thiếu sáng. |
| Phủ định |
If the seedlings weren't etiolated, they wouldn't be so weak.
|
Nếu cây con không bị vàng úa, chúng sẽ không yếu ớt đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the stems grow so long if the plant experienced etiolation?
|
Thân cây có mọc dài như vậy nếu cây bị vàng úa không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Etiolation is a common problem for plants kept indoors without sufficient light.
|
Sự vàng úa là một vấn đề phổ biến đối với các loại cây trồng trong nhà mà không có đủ ánh sáng. |
| Phủ định |
The plant does not show etiolation because it gets plenty of sunlight.
|
Cây không có dấu hiệu vàng úa vì nó nhận được nhiều ánh sáng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Does the stem look etiolated?
|
Thân cây có vẻ bị vàng úa không? |