etiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Etiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên nhân hoặc tập hợp các nguyên nhân gây ra một bệnh hoặc tình trạng bệnh lý.
Definition (English Meaning)
The cause or set of causes of a disease or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Etiology'
-
"The etiology of Alzheimer's disease is still not fully understood."
"Nguyên nhân gây ra bệnh Alzheimer vẫn chưa được hiểu đầy đủ."
-
"Research is being conducted to determine the etiology of this new virus."
"Nghiên cứu đang được tiến hành để xác định nguyên nhân của loại virus mới này."
-
"Understanding the etiology of mental disorders is crucial for developing effective treatments."
"Hiểu rõ nguyên nhân gây ra rối loạn tâm thần là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Etiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: etiology
- Adjective: etiologic(al)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Etiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Etiology tập trung vào việc xác định nguồn gốc và sự phát triển của một bệnh tật hoặc vấn đề. Nó khác với 'pathogenesis' (sinh bệnh học), tập trung vào cơ chế bệnh sinh sau khi nguyên nhân đã khởi phát. Trong y học, etiology có vai trò quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Etiology of' được sử dụng để chỉ rõ bệnh hoặc tình trạng cụ thể mà nguyên nhân đang được thảo luận. Ví dụ: 'the etiology of cancer'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Etiology'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If researchers understood the etiology of the disease better, they could develop a more effective treatment.
|
Nếu các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây bệnh, họ có thể phát triển một phương pháp điều trị hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the etiologic factors weren't so complex, scientists wouldn't struggle so much to find a cure.
|
Nếu các yếu tố căn nguyên không quá phức tạp, các nhà khoa học sẽ không phải vật lộn nhiều như vậy để tìm ra phương pháp chữa trị. |
| Nghi vấn |
Would doctors be able to prevent the spread of the infection if they knew its etiology?
|
Liệu các bác sĩ có thể ngăn chặn sự lây lan của bệnh nhiễm trùng nếu họ biết nguyên nhân của nó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The etiology of the disease is still unknown.
|
Nguyên nhân gây ra căn bệnh này vẫn chưa được biết. |
| Phủ định |
Isn't the etiologic agent identified yet?
|
Tác nhân gây bệnh đã được xác định chưa? |
| Nghi vấn |
Is understanding the etiology crucial for effective treatment?
|
Có phải việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh là rất quan trọng để điều trị hiệu quả không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Doctors used to believe that the etiology of many diseases was due to bad air.
|
Các bác sĩ đã từng tin rằng nguyên nhân của nhiều bệnh là do không khí ô nhiễm. |
| Phủ định |
Researchers didn't use to focus on the etiologic factors of mental disorders as much as they do now.
|
Các nhà nghiên cứu đã không tập trung vào các yếu tố nguyên nhân của rối loạn tâm thần nhiều như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did scientists use to think that a single factor was responsible for the etiology of cancer?
|
Các nhà khoa học đã từng nghĩ rằng một yếu tố duy nhất chịu trách nhiệm cho nguyên nhân gây ra bệnh ung thư? |