(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pathogenesis
C1

pathogenesis

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế bệnh sinh sự phát sinh bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát sinh bệnh, cơ chế bệnh sinh.

Definition (English Meaning)

The manner of development of a disease.

Ví dụ Thực tế với 'Pathogenesis'

  • "Understanding the pathogenesis of the disease is crucial for developing effective treatments."

    "Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh của bệnh là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả."

  • "Research into the pathogenesis of cancer is ongoing."

    "Nghiên cứu về cơ chế bệnh sinh của ung thư đang được tiến hành."

  • "The pathogenesis involves a complex interaction of genetic and environmental factors."

    "Cơ chế bệnh sinh bao gồm một sự tương tác phức tạp của các yếu tố di truyền và môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pathogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pathogenesis
  • Adjective: pathogenetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pathogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pathogenesis đề cập đến quá trình phát triển của bệnh, bao gồm các bước và cơ chế mà qua đó bệnh phát sinh và tiến triển. Nó tập trung vào các yếu tố gây bệnh, cách chúng tác động lên cơ thể và các phản ứng của cơ thể đối với chúng. Khác với 'etiology' (nguyên nhân học), pathogenesis tập trung vào *cách thức* bệnh phát triển, trong khi etiology tập trung vào *tại sao* bệnh phát triển. Ví dụ, etiology của bệnh lao có thể là do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, nhưng pathogenesis mô tả cách vi khuẩn này xâm nhập vào phổi, gây viêm và hình thành các hang lao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'pathogenesis of' để chỉ cơ chế bệnh sinh của một bệnh cụ thể (ví dụ: pathogenesis of Alzheimer's disease). Sử dụng 'pathogenesis in' khi nói về cơ chế bệnh sinh trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: pathogenesis in immunocompromised patients).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathogenesis'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This pathogenesis is often complex and multifactorial.
Sự sinh bệnh này thường phức tạp và đa yếu tố.
Phủ định
That pathogenesis is not fully understood by them.
Sự sinh bệnh đó không được họ hiểu đầy đủ.
Nghi vấn
Is this pathogenetic mechanism responsible for their symptoms?
Cơ chế sinh bệnh này có chịu trách nhiệm cho các triệu chứng của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)