(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eugenics
C1

eugenics

noun

Nghĩa tiếng Việt

ưu sinh học chọn giống người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eugenics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học cải thiện một quần thể bằng cách lai tạo có kiểm soát để tăng sự xuất hiện của các đặc điểm di truyền mong muốn.

Definition (English Meaning)

The science of improving a population by controlled breeding to increase the occurrence of desirable heritable characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Eugenics'

  • "The concept of eugenics has been widely discredited due to its association with forced sterilization and racial discrimination."

    "Khái niệm ưu sinh học đã bị mất uy tín rộng rãi do liên quan đến việc triệt sản bắt buộc và phân biệt chủng tộc."

  • "Historically, eugenics movements have led to unethical and harmful policies."

    "Trong lịch sử, các phong trào ưu sinh học đã dẫn đến những chính sách phi đạo đức và gây hại."

  • "Modern discussions of genetic engineering sometimes raise concerns about a potential return to eugenic ideas."

    "Các cuộc thảo luận hiện đại về kỹ thuật di truyền đôi khi làm dấy lên lo ngại về sự trở lại tiềm tàng của các ý tưởng ưu sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eugenics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eugenics
  • Adjective: eugenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selective breeding(chọn giống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Eugenics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eugenics là một thuật ngữ gây tranh cãi, thường liên quan đến các chương trình cưỡng bức và phân biệt đối xử trong lịch sử. Nó khác với 'genetics' (di truyền học), vốn là nghiên cứu khoa học về gen và di truyền, và 'genetic engineering' (kỹ thuật di truyền), là việc sửa đổi trực tiếp bộ gen của một sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Eugenics of': nhấn mạnh nguồn gốc hoặc phương pháp của eugenics. Ví dụ: 'The eugenics of Nazi Germany.' 'Eugenics in': nhấn mạnh sự tồn tại hoặc thực hành eugenics ở một nơi nào đó. Ví dụ: 'Eugenics in the United States in the early 20th century.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eugenics'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, eugenics was once considered a legitimate scientific pursuit by some.
Ồ, ưu sinh học đã từng được một số người coi là một ngành khoa học hợp pháp.
Phủ định
Alas, eugenics is not a path to a better future for humanity.
Than ôi, ưu sinh học không phải là con đường dẫn đến một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân loại.
Nghi vấn
Goodness, was eugenic theory ever widely accepted in academic circles?
Trời ơi, liệu lý thuyết ưu sinh học đã từng được chấp nhận rộng rãi trong giới học thuật?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Eugenics, the controversial practice of improving a population's genetic quality: it was once considered a legitimate science.
Chủ nghĩa ưu sinh, một thực tiễn gây tranh cãi nhằm cải thiện chất lượng gen của một quần thể: nó đã từng được coi là một ngành khoa học hợp pháp.
Phủ định
Modern genetics refutes the core tenets of eugenics: it does not support the idea of racial or genetic superiority.
Di truyền học hiện đại bác bỏ các nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa ưu sinh: nó không ủng hộ ý tưởng về sự vượt trội về chủng tộc hoặc di truyền.
Nghi vấn
Is eugenic screening ethical: does it violate individual rights to privacy and reproductive autonomy?
Liệu sàng lọc ưu sinh có đạo đức không: nó có vi phạm quyền riêng tư và quyền tự chủ sinh sản của cá nhân không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she believed eugenics was a dangerous pseudoscience.
Cô ấy nói rằng cô ấy tin rằng thuyết ưu sinh là một môn khoa học giả nguy hiểm.
Phủ định
He told me that he did not support eugenic policies in any form.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ủng hộ các chính sách ưu sinh dưới bất kỳ hình thức nào.
Nghi vấn
They asked if the government had ever considered implementing eugenics programs.
Họ hỏi liệu chính phủ đã từng xem xét thực hiện các chương trình ưu sinh hay chưa.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His views on social policy are as eugenic as those held by proponents of selective breeding.
Quan điểm của anh ấy về chính sách xã hội mang tính ưu sinh học như những người ủng hộ việc chọn giống.
Phủ định
This social program is less eugenic than the previous one because it focuses more on environmental factors.
Chương trình xã hội này ít mang tính ưu sinh học hơn chương trình trước vì nó tập trung nhiều hơn vào các yếu tố môi trường.
Nghi vấn
Is this policy the most eugenic approach to solving the problem of inherited diseases?
Liệu chính sách này có phải là cách tiếp cận ưu sinh học nhất để giải quyết vấn đề bệnh di truyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)