(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social darwinism
C1

social darwinism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa Darwin xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social darwinism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết cho rằng các cá nhân, nhóm và dân tộc phải tuân theo các quy luật chọn lọc tự nhiên của Darwin giống như thực vật và động vật. Hiện nay phần lớn đã bị bác bỏ, chủ nghĩa Darwin xã hội đã được sử dụng để biện minh cho chủ nghĩa bảo thủ chính trị, chủ nghĩa đế quốc và phân biệt chủng tộc, đồng thời ngăn cản sự can thiệp và cải cách.

Definition (English Meaning)

The theory that individuals, groups, and peoples are subject to the same Darwinian laws of natural selection as plants and animals. Now largely discredited, social Darwinism was used to justify political conservatism, imperialism, and racism and to discourage intervention and reform.

Ví dụ Thực tế với 'Social darwinism'

  • "Social Darwinism was used to justify the vast inequalities of the Gilded Age."

    "Chủ nghĩa Darwin xã hội đã được sử dụng để biện minh cho sự bất bình đẳng lớn trong Thời đại Mạ vàng."

  • "Historians often cite social darwinism as a contributing factor to the imperialism of the late 19th century."

    "Các nhà sử học thường trích dẫn chủ nghĩa Darwin xã hội như một yếu tố góp phần vào chủ nghĩa đế quốc vào cuối thế kỷ 19."

  • "The speaker criticized the politician's social darwinist views on welfare reform."

    "Diễn giả chỉ trích quan điểm Darwin xã hội của chính trị gia về cải cách phúc lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social darwinism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social darwinism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Social darwinism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social Darwinism là một học thuyết gây tranh cãi, thường bị chỉ trích vì sử dụng sai lệch học thuyết tiến hóa của Darwin để biện minh cho các bất bình đẳng xã hội và chính trị. Nó khác với thuyết tiến hóa sinh học ở chỗ nó áp dụng các khái niệm sinh học vào xã hội loài người, thường với mục đích chính trị hoặc xã hội cụ thể. Cần phân biệt nó với các quan điểm tiến hóa xã hội khác, không nhất thiết dựa trên chọn lọc tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social darwinism'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying social darwinism is essential for understanding certain historical ideologies.
Nghiên cứu thuyết Darwin xã hội là điều cần thiết để hiểu các hệ tư tưởng lịch sử nhất định.
Phủ định
Rejecting social darwinism doesn't necessarily equate to embracing pure egalitarianism.
Việc bác bỏ thuyết Darwin xã hội không nhất thiết đồng nghĩa với việc chấp nhận chủ nghĩa bình đẳng thuần túy.
Nghi vấn
Is promoting social darwinism ethically justifiable in modern society?
Liệu việc thúc đẩy thuyết Darwin xã hội có đạo đức hay không trong xã hội hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)