eutrophication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eutrophication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một vùng nước trở nên giàu dinh dưỡng hòa tan (như phốt phát) kích thích sự phát triển của thực vật thủy sinh, thường dẫn đến sự suy giảm oxy hòa tan.
Definition (English Meaning)
The process by which a body of water becomes enriched in dissolved nutrients (such as phosphates) that stimulate the growth of aquatic plant life usually resulting in the depletion of dissolved oxygen.
Ví dụ Thực tế với 'Eutrophication'
-
"Eutrophication in the lake led to a massive fish kill."
"Sự phú dưỡng trong hồ đã dẫn đến một vụ cá chết hàng loạt."
-
"Agricultural runoff is a major contributor to eutrophication."
"Dòng chảy nông nghiệp là một nguyên nhân chính gây ra sự phú dưỡng."
-
"Eutrophication can severely damage aquatic ecosystems."
"Sự phú dưỡng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến các hệ sinh thái dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eutrophication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eutrophication
- Adjective: eutrophic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eutrophication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Eutrophication là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, thường do hoạt động của con người như sử dụng phân bón nông nghiệp quá mức và xả nước thải chưa qua xử lý. Quá trình này gây ra sự phát triển quá mức của tảo (tảo nở hoa), làm giảm ánh sáng mặt trời và oxy trong nước, ảnh hưởng tiêu cực đến các sinh vật thủy sinh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Eutrophication *of* lakes, rivers, or coastal areas. Ví dụ: 'The eutrophication of the Baltic Sea is a major concern.' (Sự phú dưỡng của Biển Baltic là một mối quan tâm lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eutrophication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.