evangelist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evangelist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cố gắng chuyển đổi người khác sang đức tin Cơ đốc, đặc biệt bằng cách thuyết giảng công khai.
Definition (English Meaning)
A person who seeks to convert others to the Christian faith, especially by public preaching.
Ví dụ Thực tế với 'Evangelist'
-
"He is an evangelist who travels the world preaching the Gospel."
"Anh ấy là một nhà truyền giáo đi khắp thế giới để thuyết giảng Tin Mừng."
-
"The company hired an evangelist to promote their new product."
"Công ty đã thuê một người quảng bá để quảng bá sản phẩm mới của họ."
-
"He is a passionate evangelist for environmental protection."
"Anh ấy là một người nhiệt thành ủng hộ việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evangelist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evangelist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evangelist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evangelist' thường được dùng để chỉ những người truyền bá Tin Mừng Cơ đốc giáo. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, nó còn được dùng để chỉ những người nhiệt tình quảng bá cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an evangelist for a new technology' (một người nhiệt tình quảng bá cho một công nghệ mới). 'An evangelist of Christ' (một người truyền bá đạo của Chúa Kitô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evangelist'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the evangelist had delivered a powerful sermon the previous day.
|
Cô ấy nói rằng nhà truyền giáo đã giảng một bài thuyết giảng mạnh mẽ vào ngày hôm trước. |
| Phủ định |
He told me that he was not an evangelist and had never preached before.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một nhà truyền giáo và chưa bao giờ thuyết giảng trước đây. |
| Nghi vấn |
They asked if the evangelist would be speaking at the conference.
|
Họ hỏi liệu nhà truyền giáo có phát biểu tại hội nghị hay không. |