zealot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cuồng tín và không khoan nhượng trong việc theo đuổi các lý tưởng tôn giáo, chính trị hoặc lý tưởng khác của họ.
Definition (English Meaning)
A person who is fanatical and uncompromising in pursuit of their religious, political, or other ideals.
Ví dụ Thực tế với 'Zealot'
-
"The political zealot was willing to break the law to further his cause."
"Người cuồng tín chính trị sẵn sàng vi phạm luật để thúc đẩy lý tưởng của mình."
-
"He was branded as a religious zealot."
"Anh ta bị coi là một người cuồng tín tôn giáo."
-
"The group is led by a dangerous zealot."
"Nhóm đó được dẫn dắt bởi một kẻ cuồng tín nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zealot'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zealot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'zealot' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng và cực đoan trong niềm tin, dẫn đến hành động quá khích và gây hại. Nó khác với 'enthusiast' (người nhiệt tình) ở mức độ cuồng nhiệt và sự sẵn sàng sử dụng các biện pháp cực đoan để đạt được mục tiêu. Trong khi 'enthusiast' thể hiện sự đam mê tích cực, 'zealot' mang hàm ý tiêu cực về sự ám ảnh và thiếu lý trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- zealot *about* a cause: cuồng tín *về* một lý tưởng
- zealot *for* their religion: cuồng tín *cho* tôn giáo của họ
- zealot *in* their beliefs: cuồng tín *trong* niềm tin của họ
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealot'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee chair was zealous: she worked tirelessly, often staying late to ensure every detail was perfect.
|
Chủ tịch ủy ban rất nhiệt huyết: cô ấy làm việc không mệt mỏi, thường xuyên ở lại muộn để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo. |
| Phủ định |
He wasn't a zealot: he approached the issue with measured consideration, avoiding hasty decisions.
|
Anh ấy không phải là một người cuồng tín: anh ấy tiếp cận vấn đề một cách cân nhắc, tránh đưa ra những quyết định vội vàng. |
| Nghi vấn |
Is she a zealot: does she impose her beliefs on others, or is she just passionate?
|
Cô ấy có phải là một người cuồng tín không: cô ấy có áp đặt niềm tin của mình lên người khác không, hay cô ấy chỉ đam mê? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by unwavering faith, the zealot, despite facing opposition, continued preaching his beliefs.
|
Được thúc đẩy bởi đức tin không lay chuyển, người cuồng tín, bất chấp sự phản đối, vẫn tiếp tục rao giảng những tín điều của mình. |
| Phủ định |
My friend, though enthusiastic, is not a zealot; he listens to different perspectives before forming an opinion.
|
Bạn tôi, mặc dù nhiệt tình, không phải là một người cuồng tín; anh ấy lắng nghe những quan điểm khác nhau trước khi hình thành ý kiến. |
| Nghi vấn |
Considering his zealous advocacy for animal rights, is he, perhaps, a member of that activist group?
|
Xem xét sự ủng hộ nhiệt thành của anh ấy đối với quyền động vật, có lẽ nào anh ấy là thành viên của nhóm hoạt động đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be zealous in your pursuit of knowledge.
|
Hãy nhiệt huyết trong việc theo đuổi tri thức. |
| Phủ định |
Don't be a zealot and force your beliefs on others.
|
Đừng là một người cuồng tín và ép buộc người khác tin vào những gì bạn tin. |
| Nghi vấn |
Do act zealously to defend the truth.
|
Hãy hành động một cách nhiệt thành để bảo vệ sự thật. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the debate started, the politician had zealously defended his controversial policies.
|
Trước khi cuộc tranh luận bắt đầu, chính trị gia đã nhiệt thành bảo vệ các chính sách gây tranh cãi của mình. |
| Phủ định |
She had not been a zealot for environmental protection until she witnessed the devastating effects of pollution firsthand.
|
Cô ấy đã không phải là một người cuồng tín bảo vệ môi trường cho đến khi cô ấy tận mắt chứng kiến những tác động tàn phá của ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Had the religious zealot preached his radical beliefs before the authorities intervened?
|
Liệu kẻ cuồng tín tôn giáo đã thuyết giảng những tín ngưỡng cực đoan của mình trước khi chính quyền can thiệp? |