(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proselytize
C1

proselytize

verb

Nghĩa tiếng Việt

tuyên truyền đạo thuyết phục cải đạo vận động thay đổi tôn giáo truyền đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proselytize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng thuyết phục ai đó thay đổi tôn giáo, niềm tin hoặc quan điểm của họ sang một tôn giáo, niềm tin hoặc quan điểm khác.

Definition (English Meaning)

To attempt to convert someone from one religion, belief, or opinion to another.

Ví dụ Thực tế với 'Proselytize'

  • "The missionaries traveled to remote villages to proselytize the local population."

    "Các nhà truyền giáo đã đến những ngôi làng xa xôi để thuyết phục người dân địa phương thay đổi đạo."

  • "They accused him of proselytizing at the school."

    "Họ cáo buộc anh ta về việc thuyết phục thay đổi đạo tại trường học."

  • "It is illegal to proselytize in some countries."

    "Việc thuyết phục thay đổi đạo là bất hợp pháp ở một số quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proselytize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: proselytize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convert(chuyển đổi)
evangelize(truyền bá phúc âm)
promote(quảng bá, thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Proselytize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cố gắng một cách tích cực và đôi khi là gây áp lực để thay đổi niềm tin của người khác. Nó khác với 'evangelize' (truyền bá phúc âm) ở chỗ 'proselytize' thường mang hàm ý mạnh mẽ hơn về sự thay đổi đức tin hoàn toàn, không chỉ là chia sẻ thông tin. 'Convert' (chuyển đổi) đơn giản chỉ là thay đổi, còn 'proselytize' bao hàm ý định chủ động thúc đẩy sự thay đổi đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Sử dụng 'to' khi chỉ đối tượng được thuyết phục thay đổi: 'He tried to proselytize me to his religion.' (Anh ta cố gắng thuyết phục tôi theo đạo của anh ta.). Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích của việc thuyết phục: 'They proselytize for their political party.' (Họ ra sức thuyết phục cho đảng phái chính trị của họ.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proselytize'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he travels to that village, he will try to proselytize the locals.
Nếu anh ấy đến ngôi làng đó, anh ấy sẽ cố gắng truyền đạo cho người dân địa phương.
Phủ định
If they don't proselytize aggressively, they may not gain many new followers.
Nếu họ không truyền đạo một cách tích cực, họ có thể không có được nhiều tín đồ mới.
Nghi vấn
Will they proselytize if they get the opportunity?
Họ có truyền đạo không nếu họ có cơ hội?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the missionaries had not proselytized so aggressively, the local community would be more accepting of outsiders now.
Nếu các nhà truyền giáo không truyền đạo một cách quá tích cực, cộng đồng địa phương bây giờ sẽ dễ chấp nhận người ngoài hơn.
Phủ định
If he hadn't felt obligated to proselytize, he might have had a more genuine connection with the people he met.
Nếu anh ấy không cảm thấy bắt buộc phải truyền đạo, anh ấy có lẽ đã có một mối liên hệ chân thành hơn với những người anh ấy gặp.
Nghi vấn
If they hadn't tried to proselytize so openly, would they be facing so much resistance today?
Nếu họ không cố gắng truyền đạo một cách công khai như vậy, liệu họ có phải đối mặt với nhiều sự phản kháng như vậy ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone tries to proselytize in this forum, their post is automatically deleted.
Nếu ai đó cố gắng truyền đạo trong diễn đàn này, bài đăng của họ sẽ tự động bị xóa.
Phủ định
When people proselytize aggressively, they don't often gain converts.
Khi mọi người truyền đạo một cách hung hăng, họ thường không có được người cải đạo.
Nghi vấn
If they proselytize, do they follow the established community guidelines?
Nếu họ truyền đạo, họ có tuân theo các nguyên tắc cộng đồng đã được thiết lập không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They proselytize with fervor, don't they?
Họ truyền đạo một cách nhiệt thành, phải không?
Phủ định
He doesn't proselytize in public, does he?
Anh ấy không truyền đạo ở nơi công cộng, phải không?
Nghi vấn
You wouldn't proselytize to children, would you?
Bạn sẽ không truyền đạo cho trẻ em, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to proselytize in the town square every Sunday.
Anh ấy từng truyền đạo ở quảng trường thị trấn mỗi Chủ Nhật.
Phủ định
She didn't use to proselytize so aggressively.
Cô ấy đã không từng truyền đạo một cách quyết liệt như vậy.
Nghi vấn
Did they use to proselytize only within their community?
Có phải họ đã từng chỉ truyền đạo trong cộng đồng của họ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish they wouldn't proselytize so aggressively in public places; it makes everyone uncomfortable.
Tôi ước họ không truyền đạo một cách quá khích ở những nơi công cộng; điều đó khiến mọi người không thoải mái.
Phủ định
If only he hadn't tried to proselytize me during my difficult time; I felt exploited.
Giá như anh ấy đã không cố gắng truyền đạo cho tôi trong thời điểm khó khăn của tôi; tôi cảm thấy bị lợi dụng.
Nghi vấn
I wish she could proselytize in a more subtle and respectful manner; wouldn't that be better?
Tôi ước cô ấy có thể truyền đạo một cách tế nhị và tôn trọng hơn; chẳng phải điều đó sẽ tốt hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)