evangelize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evangelize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền bá phúc âm; rao giảng tin mừng; thuyết giảng để một người trở thành tín đồ Cơ đốc giáo.
Definition (English Meaning)
To try to persuade someone to become a Christian; to preach the gospel.
Ví dụ Thực tế với 'Evangelize'
-
"He traveled the world to evangelize to people about Christianity."
"Anh ấy đi khắp thế giới để truyền bá Cơ đốc giáo cho mọi người."
-
"He evangelizes the importance of education to the youth."
"Anh ấy tuyên truyền tầm quan trọng của giáo dục cho thanh niên."
-
"She evangelized her healthy lifestyle to everyone she met."
"Cô ấy truyền bá lối sống lành mạnh của mình cho tất cả những người cô ấy gặp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evangelize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evangelization
- Verb: evangelize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evangelize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Cơ đốc giáo. Ngoài ra, từ này còn được dùng rộng hơn trong lĩnh vực marketing để chỉ việc nhiệt tình quảng bá một sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó, biến khách hàng/người nghe thành những 'tín đồ' trung thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Evangelize *to* someone: Truyền bá đến ai đó. Evangelize *about* something: Truyền bá về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evangelize'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the missionaries had evangelized more effectively in the 19th century, the local population would have a stronger understanding of Christian doctrines today.
|
Nếu các nhà truyền giáo đã truyền đạo hiệu quả hơn vào thế kỷ 19, thì dân số địa phương ngày nay sẽ có hiểu biết sâu sắc hơn về các giáo lý Kitô giáo. |
| Phủ định |
If he hadn't been so focused on evangelization, he might have achieved more tangible results in community development.
|
Nếu anh ấy không quá tập trung vào việc truyền giáo, có lẽ anh ấy đã đạt được những kết quả hữu hình hơn trong phát triển cộng đồng. |
| Nghi vấn |
If they had started their evangelization campaign earlier, would they have seen a greater conversion rate by now?
|
Nếu họ bắt đầu chiến dịch truyền giáo sớm hơn, liệu họ có thấy tỷ lệ cải đạo lớn hơn vào thời điểm này không? |