elusive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó nắm bắt, khó tìm thấy, hoặc khó đạt được.
Definition (English Meaning)
Difficult to find, catch, or achieve.
Ví dụ Thực tế với 'Elusive'
-
"The exact figures remain elusive."
"Các số liệu chính xác vẫn còn khó nắm bắt."
-
"Happiness is often an elusive goal."
"Hạnh phúc thường là một mục tiêu khó nắm bắt."
-
"The cause of the disease remains elusive."
"Nguyên nhân của căn bệnh vẫn còn khó xác định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elusive' thường được dùng để miêu tả những thứ khó định nghĩa, khó nắm bắt một cách rõ ràng, hoặc có xu hướng trốn tránh. Nó không chỉ đơn thuần là 'khó' mà còn mang ý nghĩa về sự trơn tuột, khó khăn trong việc giữ chặt hoặc hiểu thấu. So với 'difficult', 'elusive' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc nắm bắt hoặc đạt được một cái gì đó do bản chất khó nắm bắt của nó, chứ không chỉ là do nỗ lực cần thiết. Ví dụ, 'an elusive dream' gợi ý rằng giấc mơ đó không chỉ khó đạt được mà còn có vẻ luôn luôn nằm ngoài tầm với.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'elusive to', nó thường ám chỉ ai đó hoặc cái gì đó khó hiểu hoặc trốn tránh đối với một người. Ví dụ: 'The solution remained elusive to her.' (Giải pháp vẫn còn khó hiểu đối với cô ấy). Khi dùng 'elusive for', nó thường ám chỉ cái gì đó khó đạt được. Ví dụ: 'Success proved elusive for many entrepreneurs.' (Thành công đã chứng tỏ là khó đạt được đối với nhiều doanh nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elusive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.