eventful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy sự kiện hoặc biến cố; quan trọng hoặc đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
Full of events or incidents; important or noteworthy.
Ví dụ Thực tế với 'Eventful'
-
"It was an eventful year for the company, with several major changes."
"Đó là một năm đầy biến động đối với công ty, với một vài thay đổi lớn."
-
"The journey was eventful, with many unexpected delays."
"Chuyến đi đầy biến động, với nhiều sự chậm trễ bất ngờ."
-
"She led an eventful life, traveling the world and meeting many interesting people."
"Cô ấy đã có một cuộc sống đầy biến động, đi du lịch khắp thế giới và gặp gỡ nhiều người thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eventful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eventful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eventful' thường được dùng để miêu tả một khoảng thời gian hoặc một sự kiện có nhiều điều xảy ra, có thể là tốt hoặc xấu, nhưng thường mang ý nghĩa quan trọng và đáng nhớ. Nó nhấn mạnh sự phong phú của những sự kiện hơn là giá trị tích cực hay tiêu cực của chúng. So với các từ như 'exciting' (hào hứng) hoặc 'turbulent' (hỗn loạn), 'eventful' trung tính hơn, chỉ đơn giản chỉ ra rằng có nhiều điều đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.