(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eventful
B2

eventful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy biến động nhiều sự kiện có nhiều điều xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy sự kiện hoặc biến cố; quan trọng hoặc đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Full of events or incidents; important or noteworthy.

Ví dụ Thực tế với 'Eventful'

  • "It was an eventful year for the company, with several major changes."

    "Đó là một năm đầy biến động đối với công ty, với một vài thay đổi lớn."

  • "The journey was eventful, with many unexpected delays."

    "Chuyến đi đầy biến động, với nhiều sự chậm trễ bất ngờ."

  • "She led an eventful life, traveling the world and meeting many interesting people."

    "Cô ấy đã có một cuộc sống đầy biến động, đi du lịch khắp thế giới và gặp gỡ nhiều người thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eventful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

busy(bận rộn)
exciting(hào hứng)
momentous(trọng đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

uneventful(tẻ nhạt, không có gì xảy ra)
boring(nhàm chán)
quiet(yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

event(sự kiện)
incident(biến cố)
experience(trải nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Eventful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eventful' thường được dùng để miêu tả một khoảng thời gian hoặc một sự kiện có nhiều điều xảy ra, có thể là tốt hoặc xấu, nhưng thường mang ý nghĩa quan trọng và đáng nhớ. Nó nhấn mạnh sự phong phú của những sự kiện hơn là giá trị tích cực hay tiêu cực của chúng. So với các từ như 'exciting' (hào hứng) hoặc 'turbulent' (hỗn loạn), 'eventful' trung tính hơn, chỉ đơn giản chỉ ra rằng có nhiều điều đã xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)