uneventful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneventful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có sự kiện hoặc điều gì thú vị, đặc sắc xảy ra; tẻ nhạt, bình lặng.
Definition (English Meaning)
Not marked by interesting or exciting events.
Ví dụ Thực tế với 'Uneventful'
-
"The flight was uneventful."
"Chuyến bay diễn ra suôn sẻ và không có gì đặc biệt."
-
"He lived an uneventful life in the countryside."
"Ông ấy sống một cuộc đời bình lặng ở vùng quê."
-
"The meeting was uneventful and concluded quickly."
"Cuộc họp diễn ra suôn sẻ và kết thúc nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uneventful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uneventful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uneventful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uneventful' thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian, chuyến đi, cuộc đời, hoặc sự kiện thiếu đi những điều gây chú ý, đáng nhớ. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'boring' (nhàm chán), 'uneventful' nhấn mạnh vào việc thiếu sự kiện hơn là cảm xúc tiêu cực. Ví dụ, một chuyến đi 'uneventful' có thể không nhất thiết là 'boring', mà chỉ đơn giản là không có gì đặc biệt xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneventful'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their vacation was uneventful; they mostly stayed at the hotel.
|
Kỳ nghỉ của họ không có gì đặc biệt; họ chủ yếu ở khách sạn. |
| Phủ định |
It wasn't an uneventful day; we had a surprise visit from the boss.
|
Đó không phải là một ngày bình thường; chúng tôi đã có một chuyến thăm bất ngờ từ sếp. |
| Nghi vấn |
Was your trip uneventful, or did you encounter any challenges?
|
Chuyến đi của bạn có suôn sẻ không, hay bạn có gặp phải thử thách nào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey was uneventful, and we arrived on time.
|
Chuyến đi diễn ra không có gì đặc biệt, và chúng tôi đã đến đúng giờ. |
| Phủ định |
It wasn't an uneventful day; a lot of things happened.
|
Đó không phải là một ngày không có gì đặc biệt; rất nhiều chuyện đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was the meeting uneventful, or did anything interesting happen?
|
Cuộc họp diễn ra không có gì đặc biệt, hay có điều gì thú vị đã xảy ra? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey is going to be uneventful, I hope.
|
Tôi hy vọng chuyến đi sẽ không có gì đặc biệt. |
| Phủ định |
They are not going to have an uneventful week; they have so many plans!
|
Họ sẽ không có một tuần tẻ nhạt đâu; họ có rất nhiều kế hoạch! |
| Nghi vấn |
Is the meeting going to be uneventful, or do you expect some conflicts?
|
Cuộc họp sẽ diễn ra suôn sẻ chứ, hay bạn mong đợi một vài xung đột? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My day is uneventful.
|
Một ngày của tôi thật tẻ nhạt. |
| Phủ định |
She does not consider her life uneventful.
|
Cô ấy không cho rằng cuộc sống của mình tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Is his trip always uneventful?
|
Chuyến đi của anh ấy luôn tẻ nhạt sao? |