(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uneventful
B2

uneventful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bình lặng tẻ nhạt không có gì đặc biệt êm ả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneventful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có sự kiện hoặc điều gì thú vị, đặc sắc xảy ra; tẻ nhạt, bình lặng.

Definition (English Meaning)

Not marked by interesting or exciting events.

Ví dụ Thực tế với 'Uneventful'

  • "The flight was uneventful."

    "Chuyến bay diễn ra suôn sẻ và không có gì đặc biệt."

  • "He lived an uneventful life in the countryside."

    "Ông ấy sống một cuộc đời bình lặng ở vùng quê."

  • "The meeting was uneventful and concluded quickly."

    "Cuộc họp diễn ra suôn sẻ và kết thúc nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uneventful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uneventful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quiet(yên tĩnh)
peaceful(bình yên)
routine(thường nhật, lặp đi lặp lại)
placid(êm đềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ordinary(bình thường)
mundane(trần tục, đời thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Uneventful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uneventful' thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian, chuyến đi, cuộc đời, hoặc sự kiện thiếu đi những điều gây chú ý, đáng nhớ. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'boring' (nhàm chán), 'uneventful' nhấn mạnh vào việc thiếu sự kiện hơn là cảm xúc tiêu cực. Ví dụ, một chuyến đi 'uneventful' có thể không nhất thiết là 'boring', mà chỉ đơn giản là không có gì đặc biệt xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneventful'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their vacation was uneventful; they mostly stayed at the hotel.
Kỳ nghỉ của họ không có gì đặc biệt; họ chủ yếu ở khách sạn.
Phủ định
It wasn't an uneventful day; we had a surprise visit from the boss.
Đó không phải là một ngày bình thường; chúng tôi đã có một chuyến thăm bất ngờ từ sếp.
Nghi vấn
Was your trip uneventful, or did you encounter any challenges?
Chuyến đi của bạn có suôn sẻ không, hay bạn có gặp phải thử thách nào không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journey was uneventful, and we arrived on time.
Chuyến đi diễn ra không có gì đặc biệt, và chúng tôi đã đến đúng giờ.
Phủ định
It wasn't an uneventful day; a lot of things happened.
Đó không phải là một ngày không có gì đặc biệt; rất nhiều chuyện đã xảy ra.
Nghi vấn
Was the meeting uneventful, or did anything interesting happen?
Cuộc họp diễn ra không có gì đặc biệt, hay có điều gì thú vị đã xảy ra?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journey is going to be uneventful, I hope.
Tôi hy vọng chuyến đi sẽ không có gì đặc biệt.
Phủ định
They are not going to have an uneventful week; they have so many plans!
Họ sẽ không có một tuần tẻ nhạt đâu; họ có rất nhiều kế hoạch!
Nghi vấn
Is the meeting going to be uneventful, or do you expect some conflicts?
Cuộc họp sẽ diễn ra suôn sẻ chứ, hay bạn mong đợi một vài xung đột?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My day is uneventful.
Một ngày của tôi thật tẻ nhạt.
Phủ định
She does not consider her life uneventful.
Cô ấy không cho rằng cuộc sống của mình tẻ nhạt.
Nghi vấn
Is his trip always uneventful?
Chuyến đi của anh ấy luôn tẻ nhạt sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)