(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noteworthy
B2

noteworthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng chú ý nổi bật đáng ghi nhớ quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noteworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng chú ý; đáng được quan tâm hoặc để ý; nổi bật.

Definition (English Meaning)

Worthy of attention or notice; remarkable.

Ví dụ Thực tế với 'Noteworthy'

  • "The company achieved noteworthy success in its first year."

    "Công ty đã đạt được thành công đáng chú ý trong năm đầu tiên."

  • "Her performance was noteworthy for its energy and passion."

    "Màn trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý vì sự năng lượng và đam mê."

  • "This is a noteworthy achievement in the field of medicine."

    "Đây là một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noteworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noteworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memorable(đáng nhớ)
noticeable(dễ nhận thấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Noteworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noteworthy' thường được dùng để mô tả những điều gì đó quan trọng, thú vị hoặc độc đáo đến mức cần được chú ý đặc biệt. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy điều được mô tả vượt trội hơn so với bình thường. So với 'remarkable', 'noteworthy' có thể ít mạnh mẽ hơn, nhưng vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noteworthy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her noteworthy contributions to the project deserve recognition!
Wow, những đóng góp đáng chú ý của cô ấy cho dự án xứng đáng được công nhận!
Phủ định
Alas, it's not noteworthy that he forgot his keys again.
Ôi chao, thật không đáng nói khi anh ấy lại quên chìa khóa.
Nghi vấn
Hey, is that noteworthy achievement really yours?
Này, thành tựu đáng chú ý đó có thực sự là của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contributions to the project must be noteworthy, considering the praise she's receiving.
Những đóng góp của cô ấy cho dự án chắc hẳn phải đáng chú ý, xét đến những lời khen ngợi mà cô ấy nhận được.
Phủ định
That detail may not be noteworthy enough to include in the final report.
Chi tiết đó có thể không đủ đáng chú ý để đưa vào báo cáo cuối cùng.
Nghi vấn
Should his performance be considered noteworthy, despite his limited experience?
Liệu màn trình diễn của anh ấy có nên được coi là đáng chú ý, mặc dù kinh nghiệm còn hạn chế?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her contributions to the project were noteworthy.
Những đóng góp của cô ấy cho dự án rất đáng chú ý.
Phủ định
His performance was not noteworthy, unfortunately.
Thật không may, màn trình diễn của anh ấy không đáng chú ý.
Nghi vấn
Was their research noteworthy enough to be published?
Nghiên cứu của họ có đủ đáng chú ý để được xuất bản không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my achievements were noteworthy enough to be recognized.
Tôi ước những thành tựu của mình đủ đáng chú ý để được công nhận.
Phủ định
If only the politician's speech wasn't so noteworthy for its inaccuracies.
Giá như bài phát biểu của chính trị gia đó không quá đáng chú ý vì những điều không chính xác của nó.
Nghi vấn
If only the team's performance wasn't so noteworthy, would they still get funding?
Giá như màn trình diễn của đội không quá đáng chú ý, liệu họ có còn nhận được tài trợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)