noteworthy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noteworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng chú ý; đáng được quan tâm hoặc để ý; nổi bật.
Definition (English Meaning)
Worthy of attention or notice; remarkable.
Ví dụ Thực tế với 'Noteworthy'
-
"The company achieved noteworthy success in its first year."
"Công ty đã đạt được thành công đáng chú ý trong năm đầu tiên."
-
"Her performance was noteworthy for its energy and passion."
"Màn trình diễn của cô ấy rất đáng chú ý vì sự năng lượng và đam mê."
-
"This is a noteworthy achievement in the field of medicine."
"Đây là một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noteworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noteworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noteworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noteworthy' thường được dùng để mô tả những điều gì đó quan trọng, thú vị hoặc độc đáo đến mức cần được chú ý đặc biệt. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy điều được mô tả vượt trội hơn so với bình thường. So với 'remarkable', 'noteworthy' có thể ít mạnh mẽ hơn, nhưng vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noteworthy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her noteworthy contributions to the project deserve recognition!
|
Wow, những đóng góp đáng chú ý của cô ấy cho dự án xứng đáng được công nhận! |
| Phủ định |
Alas, it's not noteworthy that he forgot his keys again.
|
Ôi chao, thật không đáng nói khi anh ấy lại quên chìa khóa. |
| Nghi vấn |
Hey, is that noteworthy achievement really yours?
|
Này, thành tựu đáng chú ý đó có thực sự là của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contributions to the project must be noteworthy, considering the praise she's receiving.
|
Những đóng góp của cô ấy cho dự án chắc hẳn phải đáng chú ý, xét đến những lời khen ngợi mà cô ấy nhận được. |
| Phủ định |
That detail may not be noteworthy enough to include in the final report.
|
Chi tiết đó có thể không đủ đáng chú ý để đưa vào báo cáo cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Should his performance be considered noteworthy, despite his limited experience?
|
Liệu màn trình diễn của anh ấy có nên được coi là đáng chú ý, mặc dù kinh nghiệm còn hạn chế? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her contributions to the project were noteworthy.
|
Những đóng góp của cô ấy cho dự án rất đáng chú ý. |
| Phủ định |
His performance was not noteworthy, unfortunately.
|
Thật không may, màn trình diễn của anh ấy không đáng chú ý. |
| Nghi vấn |
Was their research noteworthy enough to be published?
|
Nghiên cứu của họ có đủ đáng chú ý để được xuất bản không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my achievements were noteworthy enough to be recognized.
|
Tôi ước những thành tựu của mình đủ đáng chú ý để được công nhận. |
| Phủ định |
If only the politician's speech wasn't so noteworthy for its inaccuracies.
|
Giá như bài phát biểu của chính trị gia đó không quá đáng chú ý vì những điều không chính xác của nó. |
| Nghi vấn |
If only the team's performance wasn't so noteworthy, would they still get funding?
|
Giá như màn trình diễn của đội không quá đáng chú ý, liệu họ có còn nhận được tài trợ không? |