evict
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đuổi (ai đó) ra khỏi một tài sản, đặc biệt là với sự hỗ trợ của pháp luật.
Definition (English Meaning)
To expel (someone) from a property, especially with the support of the law.
Ví dụ Thực tế với 'Evict'
-
"The landlord decided to evict the tenant for not paying rent."
"Chủ nhà quyết định đuổi người thuê nhà vì không trả tiền thuê."
-
"If you don't pay your rent, the landlord will evict you."
"Nếu bạn không trả tiền thuê nhà, chủ nhà sẽ đuổi bạn."
-
"The family was evicted from their home after the foreclosure."
"Gia đình đã bị đuổi khỏi nhà của họ sau khi tịch thu tài sản thế chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eviction
- Verb: evict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'evict' thường mang ý nghĩa chính thức và pháp lý, ám chỉ việc đuổi người thuê nhà hoặc người chiếm giữ bất hợp pháp ra khỏi tài sản một cách hợp pháp. Khác với các từ như 'kick out' hoặc 'throw out' mang tính không chính thức và bạo lực hơn, 'evict' nhấn mạnh đến quy trình pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Evict from' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tài sản mà ai đó bị đuổi ra. Ví dụ: 'The tenant was evicted from the apartment.' (Người thuê nhà đã bị đuổi khỏi căn hộ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evict'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord will evict the tenants if they don't pay the rent on time.
|
Chủ nhà sẽ đuổi những người thuê nhà nếu họ không trả tiền thuê đúng hạn. |
| Phủ định |
Even though the tenants violated the lease, the landlord did not evict them because of the upcoming holiday.
|
Mặc dù người thuê nhà vi phạm hợp đồng thuê, chủ nhà đã không đuổi họ vì kỳ nghỉ sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will the eviction proceed if the tenants pay all outstanding rent before the court date?
|
Việc trục xuất có tiếp tục không nếu người thuê nhà thanh toán tất cả tiền thuê còn nợ trước ngày ra tòa? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the landlord decided to evict the tenants came as a shock to the community.
|
Việc chủ nhà quyết định đuổi những người thuê nhà đã gây sốc cho cộng đồng. |
| Phủ định |
What the lawyer said was that the eviction notice was not properly served.
|
Điều mà luật sư nói là thông báo đuổi nhà không được tống đạt đúng cách. |
| Nghi vấn |
Whether the family faced eviction due to unpaid rent remains unclear.
|
Việc gia đình phải đối mặt với việc bị đuổi khỏi nhà do chưa thanh toán tiền thuê nhà vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord who evicted the family is now facing public scrutiny.
|
Người chủ nhà, người đã đuổi gia đình đó, hiện đang đối mặt với sự chỉ trích của công chúng. |
| Phủ định |
The tenants, who weren't evicted due to legal aid, are grateful.
|
Những người thuê nhà, những người không bị đuổi vì được hỗ trợ pháp lý, rất biết ơn. |
| Nghi vấn |
Is the family whose eviction was televised receiving support from the community?
|
Gia đình có vụ đuổi nhà được chiếu trên truyền hình có nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding eviction is crucial for maintaining stable housing.
|
Tránh bị đuổi khỏi nhà là rất quan trọng để duy trì chỗ ở ổn định. |
| Phủ định |
He doesn't risk eviction by paying rent late.
|
Anh ấy không mạo hiểm bị đuổi khỏi nhà bằng cách trả tiền thuê nhà muộn. |
| Nghi vấn |
Is postponing eviction always the best course of action?
|
Hoãn việc đuổi nhà có phải lúc nào cũng là biện pháp tốt nhất không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord will evict the tenants if they don't pay rent.
|
Chủ nhà sẽ đuổi những người thuê nhà nếu họ không trả tiền thuê nhà. |
| Phủ định |
The judge did not evict the family, considering their special circumstances.
|
Thẩm phán đã không trục xuất gia đình, xem xét các hoàn cảnh đặc biệt của họ. |
| Nghi vấn |
Why did the court evict the squatters from the abandoned building?
|
Tại sao tòa án lại trục xuất những người chiếm giữ trái phép khỏi tòa nhà bỏ hoang? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord will evict the tenants if they don't pay the rent.
|
Chủ nhà sẽ đuổi những người thuê nhà nếu họ không trả tiền thuê nhà. |
| Phủ định |
They are not going to face eviction because they paid their rent on time.
|
Họ sẽ không phải đối mặt với việc bị đuổi vì họ đã trả tiền thuê nhà đúng hạn. |
| Nghi vấn |
Will the bank evict the family from their home?
|
Ngân hàng có đuổi gia đình khỏi nhà của họ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police were evicting the squatters from the abandoned building.
|
Cảnh sát đang cưỡng chế những người chiếm giữ bất hợp pháp ra khỏi tòa nhà bỏ hoang. |
| Phủ định |
The landlord was not evicting the family, despite their late rent payment.
|
Chủ nhà đã không đuổi gia đình đi, mặc dù họ trả tiền thuê nhà muộn. |
| Nghi vấn |
Were they evicting residents because of the planned demolition?
|
Họ có đang đuổi cư dân vì kế hoạch phá dỡ đã được lên lịch không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord has been evicting tenants without proper notice.
|
Chủ nhà đã và đang đuổi những người thuê nhà mà không có thông báo thích hợp. |
| Phủ định |
The court hasn't been evicting families with children.
|
Tòa án đã không và đang không đuổi các gia đình có trẻ em. |
| Nghi vấn |
Has the city been evicting people from their homes to build a new highway?
|
Thành phố có đang đuổi người dân khỏi nhà của họ để xây dựng đường cao tốc mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The landlord used to evict tenants without any legal justification.
|
Người chủ nhà đã từng đuổi người thuê nhà mà không có bất kỳ cơ sở pháp lý nào. |
| Phủ định |
They didn't use to evict families with children.
|
Họ đã không từng đuổi các gia đình có trẻ em. |
| Nghi vấn |
Did the company use to evict employees from company housing after they retired?
|
Công ty đã từng đuổi nhân viên khỏi nhà ở của công ty sau khi họ nghỉ hưu phải không? |