(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ouster
C1

ouster

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phế truất sự lật đổ sự truất phế sự loại bỏ khỏi quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ouster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phế truất, lật đổ, hoặc loại bỏ ai đó khỏi một vị trí quyền lực.

Definition (English Meaning)

The act of removing someone from a position of power.

Ví dụ Thực tế với 'Ouster'

  • "The president faced calls for his ouster after the scandal."

    "Tổng thống phải đối mặt với những lời kêu gọi phế truất sau vụ bê bối."

  • "The ouster of the dictator brought hope for democracy."

    "Sự phế truất của nhà độc tài đã mang lại hy vọng cho nền dân chủ."

  • "Many believe that the CEO's ouster was long overdue."

    "Nhiều người tin rằng việc phế truất CEO đã diễn ra quá muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ouster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ouster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appointment(sự bổ nhiệm)
election(sự bầu cử)
installation(sự nhậm chức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Ouster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ouster' thường mang ý nghĩa chính trị, ám chỉ việc loại bỏ một nhà lãnh đạo, chính phủ, hoặc quan chức cấp cao thông qua các biện pháp như luận tội, bỏ phiếu bất tín nhiệm, hoặc các cuộc cách mạng. Nó nhấn mạnh sự cưỡng ép và thường đi kèm với sự thay đổi lớn trong hệ thống quyền lực. So với các từ như 'removal' (sự loại bỏ) hay 'dismissal' (sự sa thải), 'ouster' có sắc thái mạnh mẽ và thường liên quan đến các vị trí quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

* **Ouster of someone:** Việc phế truất ai đó.
* **Ouster from power/office:** Việc phế truất khỏi quyền lực/chức vụ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ouster'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the board hadn't ignored the warning signs, the CEO's ouster wouldn't be necessary now.
Nếu ban quản trị đã không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo, việc phế truất CEO sẽ không cần thiết vào lúc này.
Phủ định
If the evidence weren't so damning, the board wouldn't have ousted him so swiftly.
Nếu bằng chứng không quá bất lợi, hội đồng quản trị đã không phế truất ông ta nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
If he had been more attentive to the company's needs, would the threat of his ouster be looming over him today?
Nếu anh ấy chú ý hơn đến nhu cầu của công ty, liệu mối đe dọa bị phế truất có đang lơ lửng trên đầu anh ấy hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)