(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evidence of guilt
C1

evidence of guilt

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

chứng cứ phạm tội bằng chứng phạm tội chứng cứ về tội lỗi bằng chứng về tội lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence of guilt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các bằng chứng hoặc thông tin chỉ ra rằng một người đã phạm tội.

Definition (English Meaning)

Facts or information indicating that a person has committed a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Evidence of guilt'

  • "The police found overwhelming evidence of his guilt."

    "Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng áp đảo về tội lỗi của anh ta."

  • "The DNA evidence provided strong evidence of guilt."

    "Bằng chứng DNA cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tội lỗi."

  • "Without sufficient evidence of guilt, the suspect was released."

    "Nếu không có đủ bằng chứng về tội lỗi, nghi phạm đã được thả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence of guilt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evidence, guilt
  • Adjective: guilty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

alibi(chứng cớ ngoại phạm)
testimony(lời khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Evidence of guilt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. 'Evidence' (bằng chứng) là thông tin được sử dụng để chứng minh một sự kiện. 'Guilt' (tội lỗi) là trạng thái của việc đã phạm tội. Cụm từ này ngụ ý rằng có bằng chứng cho thấy ai đó có khả năng đã phạm tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' liên kết 'evidence' và 'guilt', cho biết 'evidence' thuộc về 'guilt'. Ví dụ, 'evidence of theft' (bằng chứng của hành vi trộm cắp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence of guilt'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the police find more evidence of guilt, the suspect will face a longer sentence.
Nếu cảnh sát tìm thấy thêm bằng chứng về tội lỗi, nghi phạm sẽ phải đối mặt với một bản án dài hơn.
Phủ định
If the lawyer doesn't present enough evidence of guilt, the defendant won't be convicted.
Nếu luật sư không đưa ra đủ bằng chứng về tội lỗi, bị cáo sẽ không bị kết tội.
Nghi vấn
Will the judge dismiss the case if there is no solid evidence of guilt?
Thẩm phán có bác bỏ vụ án nếu không có bằng chứng xác thực về tội lỗi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence of his guilt was presented in court yesterday.
Bằng chứng về tội lỗi của anh ta đã được trình bày tại tòa án ngày hôm qua.
Phủ định
No evidence of guilt has been found against her yet.
Chưa có bằng chứng nào về tội lỗi được tìm thấy chống lại cô ấy.
Nghi vấn
Will evidence of their guilt be revealed during the investigation?
Liệu bằng chứng về tội lỗi của họ có được tiết lộ trong quá trình điều tra không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police used to believe there was no evidence of guilt, but new clues emerged.
Cảnh sát đã từng tin rằng không có bằng chứng phạm tội, nhưng những manh mối mới đã xuất hiện.
Phủ định
He didn't use to show any evidence of guilt, but his recent actions are suspicious.
Anh ta đã từng không thể hiện bất kỳ bằng chứng phạm tội nào, nhưng những hành động gần đây của anh ta rất đáng ngờ.
Nghi vấn
Did they use to think there was sufficient evidence of guilt to convict him?
Họ đã từng nghĩ rằng có đủ bằng chứng phạm tội để kết tội anh ta chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)