(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proof of wrongdoing
C1

proof of wrongdoing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng về hành vi sai phạm chứng cứ sai phạm bằng chứng của sự sai trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proof of wrongdoing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng chứng minh rằng ai đó đã làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc phi đạo đức.

Definition (English Meaning)

Evidence that demonstrates that someone has done something illegal or unethical.

Ví dụ Thực tế với 'Proof of wrongdoing'

  • "The investigation uncovered clear proof of wrongdoing by several executives."

    "Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng rõ ràng về hành vi sai trái của một số giám đốc điều hành."

  • "The documents provided undeniable proof of wrongdoing."

    "Các tài liệu cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về hành vi sai trái."

  • "Without proof of wrongdoing, the case cannot proceed."

    "Nếu không có bằng chứng về hành vi sai trái, vụ án không thể tiến hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proof of wrongdoing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proof, wrongdoing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evidence of misconduct(bằng chứng về hành vi sai trái)
evidence of malfeasance(bằng chứng về hành vi bất chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Proof of wrongdoing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc chính trị. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của bằng chứng cụ thể, thay vì chỉ là nghi ngờ hay cáo buộc. 'Wrongdoing' chỉ hành vi sai trái, có thể là phạm pháp hoặc vi phạm quy tắc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ 'proof' (bằng chứng) là bằng chứng 'of' (về) cái gì. Trong trường hợp này, nó là bằng chứng 'of wrongdoing' (về hành vi sai trái).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proof of wrongdoing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)