incriminating evidence
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incriminating evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng cho thấy ai đó có tội.
Definition (English Meaning)
Evidence that suggests someone is guilty of a crime.
Ví dụ Thực tế với 'Incriminating evidence'
-
"The police found incriminating evidence at the crime scene."
"Cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng buộc tội tại hiện trường vụ án."
-
"The incriminating evidence led to his arrest."
"Bằng chứng buộc tội đã dẫn đến việc anh ta bị bắt."
-
"She claimed the evidence was planted to incriminate her."
"Cô ấy tuyên bố bằng chứng đó đã được gài để buộc tội cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incriminating evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incriminate
- Adjective: incriminating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incriminating evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra tội phạm. 'Incriminating' mang nghĩa buộc tội hoặc chứng minh tội lỗi. Nó khác với 'circumstantial evidence' (bằng chứng gián tiếp) vì 'incriminating evidence' trực tiếp liên quan đến nghi phạm và tội ác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'against', nó thường ám chỉ rằng bằng chứng buộc tội được dùng chống lại ai đó. Ví dụ: "The incriminating evidence against the defendant was overwhelming."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incriminating evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.