evoke
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evoke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi lên một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh trong tâm trí bạn.
Definition (English Meaning)
To bring a feeling, memory, or image into your mind.
Ví dụ Thực tế với 'Evoke'
-
"The old photograph evoked a feeling of nostalgia."
"Bức ảnh cũ gợi lên một cảm giác hoài niệm."
-
"His paintings evoke a sense of peace and tranquility."
"Những bức tranh của anh ấy gợi lên một cảm giác bình yên và tĩnh lặng."
-
"The music evoked memories of their first dance."
"Âm nhạc gợi lại những kỷ niệm về điệu nhảy đầu tiên của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evoke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evoke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "evoke" thường được sử dụng khi một cái gì đó (ví dụ: một mùi hương, một bài hát, một bức tranh) khiến bạn nhớ lại một điều gì đó khác. Nó có sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như "remind" (nhắc nhở) hoặc "suggest" (gợi ý), vì nó ngụ ý một phản ứng cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ hơn. Ví dụ, "The smell of lavender evoked memories of her childhood summers." (Mùi hoa oải hương gợi lại những kỷ niệm về những mùa hè thời thơ ấu của cô.). So sánh với "remind": 'remind' đơn giản chỉ là làm ai đó nhớ về điều gì; trong khi 'evoke' tạo ra một phản ứng cảm xúc hoặc ký ức sống động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"Evoke something in someone": Gợi lên điều gì đó trong ai đó (ví dụ: "The movie evoked a sense of nostalgia in me.")
-"Evoke something from someone": Khơi gợi điều gì đó từ ai đó (ví dụ: "The therapist tried to evoke repressed memories from the patient.")
-"Evoke something of something": Gợi lên bóng dáng, một phần của điều gì đó (ví dụ: "The painting evoked something of sadness.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evoke'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.