exarticulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exarticulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt bỏ một chi hoặc một phần của chi tại khớp.
Definition (English Meaning)
The surgical removal of a limb or part of a limb at a joint.
Ví dụ Thực tế với 'Exarticulation'
-
"Due to severe necrosis, an exarticulation of the patient's foot was deemed necessary."
"Do hoại tử nghiêm trọng, việc cắt bỏ bàn chân của bệnh nhân tại khớp được cho là cần thiết."
-
"Hip exarticulation is a radical surgical procedure."
"Cắt bỏ khớp háng là một thủ thuật phẫu thuật triệt để."
-
"The patient underwent exarticulation of the shoulder following a motorcycle accident."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ khớp vai sau một tai nạn xe máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exarticulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exarticulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exarticulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exarticulation là một thủ thuật phẫu thuật xâm lấn, thường được thực hiện khi không thể bảo tồn chi do chấn thương nghiêm trọng, nhiễm trùng không kiểm soát được, hoặc bệnh tật như ung thư. Nó khác với amputation (cắt cụt) ở chỗ exarticulation loại bỏ chi tại khớp, trong khi amputation có thể cắt qua xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ phần cơ thể bị cắt bỏ, ví dụ: 'exarticulation of the hip'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exarticulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.