exasperate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exasperate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cực kỳ khó chịu và bực bội; chọc tức, làm phát cáu.
Definition (English Meaning)
To irritate and frustrate (someone) intensely.
Ví dụ Thực tế với 'Exasperate'
-
"His constant humming was starting to exasperate her."
"Tiếng ngân nga liên tục của anh ấy bắt đầu làm cô ấy phát cáu."
-
"The long delays at the airport exasperated the passengers."
"Sự trì hoãn kéo dài ở sân bay đã làm cho hành khách phát cáu."
-
"It exasperates me that he never listens."
"Tôi rất bực mình vì anh ta không bao giờ chịu lắng nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exasperate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exasperate
- Adjective: exasperating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exasperate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exasperate mang sắc thái mạnh hơn irritate hay annoy. Nó thường được dùng khi sự khó chịu và bực bội lên đến đỉnh điểm, do một hành động lặp đi lặp lại hoặc một tình huống kéo dài. So với 'annoy' (làm phiền), 'irritate' (gây khó chịu), 'exasperate' cho thấy sự bực dọc lớn hơn và có thể dẫn đến mất kiên nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' khi chỉ người gây ra sự bực bội, hoặc 'at' khi chỉ hành động hoặc tình huống gây bực bội. Ví dụ: 'exasperated with her behaviour' hoặc 'exasperated at the delays'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exasperate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his constant whining exasperates me is a fact.
|
Việc anh ta liên tục rên rỉ khiến tôi khó chịu là một sự thật. |
| Phủ định |
Whether the children's behavior will exasperate their parents is not yet known.
|
Liệu hành vi của bọn trẻ có làm bố mẹ chúng bực bội hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why he chose such an exasperating method remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại chọn một phương pháp gây bực bội như vậy vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant whining can exasperate anyone.
|
Sự rên rỉ liên tục của anh ta có thể làm bất kỳ ai bực mình. |
| Phủ định |
You shouldn't exasperate your parents with bad behavior.
|
Bạn không nên làm bố mẹ bạn bực mình bằng những hành vi xấu. |
| Nghi vấn |
Could her repeated questions exasperate him?
|
Liệu những câu hỏi lặp đi lặp lại của cô ấy có thể làm anh ấy bực mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays had an exasperating effect: they made everyone impatient and frustrated.
|
Sự trì hoãn liên tục có một tác động gây khó chịu: nó khiến mọi người mất kiên nhẫn và bực bội. |
| Phủ định |
His constant questions didn't exasperate her: she understood he was just curious and eager to learn.
|
Những câu hỏi liên tục của anh ấy không làm cô ấy khó chịu: cô ấy hiểu anh ấy chỉ tò mò và muốn học hỏi. |
| Nghi vấn |
Does the child's behavior exasperate you: or do you find it amusing?
|
Hành vi của đứa trẻ có làm bạn khó chịu không: hay bạn thấy nó thú vị? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant complaining, a truly exasperating habit, finally drove everyone away.
|
Việc anh ta liên tục phàn nàn, một thói quen thực sự gây khó chịu, cuối cùng đã khiến mọi người xa lánh. |
| Phủ định |
Even after repeated attempts, the instructions, exasperatingly vague, did not become any clearer.
|
Ngay cả sau nhiều lần cố gắng, hướng dẫn, một cách khó chịu là mơ hồ, cũng không trở nên rõ ràng hơn. |
| Nghi vấn |
Having tried everything else, wouldn't ignoring his behavior, however exasperating, be the best approach?
|
Sau khi đã thử mọi cách khác, liệu việc phớt lờ hành vi của anh ta, dù khó chịu đến đâu, có phải là cách tiếp cận tốt nhất không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant whining exasperates me.
|
Việc anh ta rên rỉ liên tục làm tôi bực mình. |
| Phủ định |
The slow service did not exasperate the customers.
|
Sự phục vụ chậm chạp đã không làm khách hàng bực mình. |
| Nghi vấn |
Does her behavior exasperate you?
|
Hành vi của cô ấy có làm bạn bực mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I am already tired, loud noises exasperate me.
|
Nếu tôi đã mệt mỏi, tiếng ồn lớn sẽ làm tôi bực mình. |
| Phủ định |
When children are bored, they don't usually do things that exasperate their parents.
|
Khi trẻ con buồn chán, chúng thường không làm những điều khiến bố mẹ chúng bực mình. |
| Nghi vấn |
If someone is already stressed, does even a small inconvenience exasperate them?
|
Nếu ai đó đã căng thẳng, liệu một sự bất tiện nhỏ có làm họ bực mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant complaining exasperates me.
|
Việc anh ấy liên tục phàn nàn làm tôi bực mình. |
| Phủ định |
Nothing she does seems to exasperate him.
|
Dường như không có gì cô ấy làm khiến anh ấy bực mình. |
| Nghi vấn |
Does the noise from the construction site exasperate you?
|
Tiếng ồn từ công trường xây dựng có làm bạn bực mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant complaining exasperates me.
|
Sự phàn nàn liên tục của anh ấy làm tôi bực mình. |
| Phủ định |
Nothing I do seems to exasperate him.
|
Dường như không có gì tôi làm khiến anh ấy bực mình cả. |
| Nghi vấn |
What exasperates you the most about your job?
|
Điều gì làm bạn bực mình nhất về công việc của bạn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to exasperate his mother with his constant complaining.
|
Anh ấy sắp làm mẹ anh ấy phát cáu với những lời phàn nàn liên tục của mình. |
| Phủ định |
They are not going to let the slow internet exasperate them; they will find a solution.
|
Họ sẽ không để tốc độ internet chậm làm họ bực bội; họ sẽ tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is she going to exasperate him by constantly correcting his grammar?
|
Cô ấy có định làm anh ấy bực mình bằng cách liên tục sửa lỗi ngữ pháp của anh ấy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had exasperated her colleagues with her constant complaining before she finally quit.
|
Cô ấy đã làm đồng nghiệp phát cáu với những lời phàn nàn liên tục trước khi cô ấy cuối cùng bỏ việc. |
| Phủ định |
They hadn't been exasperated by the slow service until the waiter spilled wine on one of them.
|
Họ đã không cảm thấy khó chịu bởi dịch vụ chậm cho đến khi người phục vụ làm đổ rượu lên một trong số họ. |
| Nghi vấn |
Had the child's behavior exasperated you before his parents arrived?
|
Hành vi của đứa trẻ đã làm bạn phát cáu trước khi bố mẹ nó đến phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant delays have exasperated the passengers.
|
Sự trì hoãn liên tục đã làm hành khách bực bội. |
| Phủ định |
I haven't been exasperated by his behavior recently.
|
Gần đây tôi không bị bực mình bởi hành vi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Has her constant complaining always exasperated you?
|
Việc cô ấy liên tục phàn nàn có phải luôn làm bạn bực mình không? |