exceed expectations
Động từ và cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceed expectations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá, tốt hơn hoặc lớn hơn những gì đã được mong đợi.
Definition (English Meaning)
To be better or greater than what was expected.
Ví dụ Thực tế với 'Exceed expectations'
-
"The company's profits exceeded expectations this quarter."
"Lợi nhuận của công ty đã vượt quá kỳ vọng trong quý này."
-
"Her performance exceeded all expectations."
"Màn trình diễn của cô ấy đã vượt quá mọi mong đợi."
-
"The product's features exceeded expectations, making it a market leader."
"Các tính năng của sản phẩm đã vượt quá mong đợi, đưa nó trở thành người dẫn đầu thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceed expectations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exceed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceed expectations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hiệu suất, kết quả hoặc thành tích vượt trội so với kỳ vọng ban đầu. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công và gây ấn tượng tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceed expectations'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They exceed expectations every time they present a new product.
|
Họ vượt quá mong đợi mỗi khi họ giới thiệu một sản phẩm mới. |
| Phủ định |
He did not exceed expectations in his last performance review.
|
Anh ấy đã không vượt quá mong đợi trong buổi đánh giá hiệu suất vừa qua. |
| Nghi vấn |
Does she always exceed expectations in her role?
|
Cô ấy có luôn vượt quá mong đợi trong vai trò của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team exceeded expectations with their innovative solution.
|
Đội đã vượt quá mong đợi với giải pháp sáng tạo của họ. |
| Phủ định |
The results did not exceed expectations, unfortunately.
|
Thật không may, kết quả không vượt quá mong đợi. |
| Nghi vấn |
What exceeded your expectations during the project?
|
Điều gì đã vượt quá mong đợi của bạn trong dự án? |