(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exceed expectations
C1

exceed expectations

Động từ và cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt quá mong đợi vượt xa kỳ vọng tốt hơn mong đợi ngoài mong đợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceed expectations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt quá, tốt hơn hoặc lớn hơn những gì đã được mong đợi.

Definition (English Meaning)

To be better or greater than what was expected.

Ví dụ Thực tế với 'Exceed expectations'

  • "The company's profits exceeded expectations this quarter."

    "Lợi nhuận của công ty đã vượt quá kỳ vọng trong quý này."

  • "Her performance exceeded all expectations."

    "Màn trình diễn của cô ấy đã vượt quá mọi mong đợi."

  • "The product's features exceeded expectations, making it a market leader."

    "Các tính năng của sản phẩm đã vượt quá mong đợi, đưa nó trở thành người dẫn đầu thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exceed expectations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exceed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fall short of(không đạt được)
fail to meet(không đáp ứng được)
disappoint(gây thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

deliver(thực hiện)
achieve(đạt được)
succeed(thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Đánh giá hiệu suất

Ghi chú Cách dùng 'Exceed expectations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hiệu suất, kết quả hoặc thành tích vượt trội so với kỳ vọng ban đầu. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thành công và gây ấn tượng tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceed expectations'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They exceed expectations every time they present a new product.
Họ vượt quá mong đợi mỗi khi họ giới thiệu một sản phẩm mới.
Phủ định
He did not exceed expectations in his last performance review.
Anh ấy đã không vượt quá mong đợi trong buổi đánh giá hiệu suất vừa qua.
Nghi vấn
Does she always exceed expectations in her role?
Cô ấy có luôn vượt quá mong đợi trong vai trò của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team exceeded expectations with their innovative solution.
Đội đã vượt quá mong đợi với giải pháp sáng tạo của họ.
Phủ định
The results did not exceed expectations, unfortunately.
Thật không may, kết quả không vượt quá mong đợi.
Nghi vấn
What exceeded your expectations during the project?
Điều gì đã vượt quá mong đợi của bạn trong dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)