(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exceeding
C1

exceeding

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vượt quá hơn vượt trội hơn trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt quá; vượt trội.

Definition (English Meaning)

Greater than; surpassing.

Ví dụ Thực tế với 'Exceeding'

  • "The demand is exceeding the supply."

    "Nhu cầu đang vượt quá nguồn cung."

  • "The cost is exceeding our budget."

    "Chi phí đang vượt quá ngân sách của chúng ta."

  • "His performance is exceeding expectations."

    "Màn trình diễn của anh ấy đang vượt quá mong đợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exceeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exceed
  • Adjective: exceeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

falling short(không đạt, thiếu hụt)
below(dưới mức)

Từ liên quan (Related Words)

limit(giới hạn)
boundary(ranh giới)
expectation(mong đợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Exceeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vượt quá một tiêu chuẩn, giới hạn hoặc mong đợi nhất định. Nó mang ý nghĩa của sự vượt trội hoặc hơn hẳn. So với 'surpassing', 'exceeding' có thể mang tính định lượng hơn, tức là vượt quá một con số, kích thước cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)