exceeding
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt quá; vượt trội.
Definition (English Meaning)
Greater than; surpassing.
Ví dụ Thực tế với 'Exceeding'
-
"The demand is exceeding the supply."
"Nhu cầu đang vượt quá nguồn cung."
-
"The cost is exceeding our budget."
"Chi phí đang vượt quá ngân sách của chúng ta."
-
"His performance is exceeding expectations."
"Màn trình diễn của anh ấy đang vượt quá mong đợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exceed
- Adjective: exceeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vượt quá một tiêu chuẩn, giới hạn hoặc mong đợi nhất định. Nó mang ý nghĩa của sự vượt trội hoặc hơn hẳn. So với 'surpassing', 'exceeding' có thể mang tính định lượng hơn, tức là vượt quá một con số, kích thước cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.