transcending
Verb (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt lên trên hoặc vượt ra ngoài giới hạn; vượt trội hơn.
Definition (English Meaning)
Rising above or going beyond the limits; surpassing.
Ví dụ Thực tế với 'Transcending'
-
"His performance was transcending the ordinary."
"Màn trình diễn của anh ấy đã vượt lên trên mức bình thường."
-
"Transcending cultural differences is essential for global collaboration."
"Vượt qua những khác biệt văn hóa là điều cần thiết cho sự hợp tác toàn cầu."
-
"The artist's work is transcending the boundaries of traditional art."
"Tác phẩm của nghệ sĩ đang vượt qua ranh giới của nghệ thuật truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transcend
- Adjective: transcendent, transcendental
- Adverb: transcendentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả việc vượt qua những hạn chế vật chất, tinh thần, hoặc những khó khăn, thử thách. Nó mang ý nghĩa của sự tiến bộ, phát triển, và đạt đến một trạng thái cao hơn. Khác với 'exceeding' (vượt quá) về mặt số lượng hoặc kích thước, 'transcending' nhấn mạnh sự vượt qua về chất lượng hoặc bản chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Transcending above: Vượt lên trên một điều gì đó (ví dụ: transcending above petty concerns). Transcending beyond: Vượt ra ngoài giới hạn của một điều gì đó (ví dụ: transcending beyond limitations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.