surpassing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpassing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt trội, xuất sắc; vượt quá.
Ví dụ Thực tế với 'Surpassing'
-
"Her beauty was surpassing."
"Vẻ đẹp của cô ấy thật vượt trội."
-
"The play was a surpassing success."
"Vở kịch là một thành công vượt bậc."
-
"He showed surpassing skill in his performance."
"Anh ấy đã thể hiện kỹ năng vượt trội trong màn trình diễn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surpassing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: surpassing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surpassing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'surpassing' thường được dùng để miêu tả một phẩm chất, khả năng hoặc thành tựu vượt xa những gì được mong đợi hoặc những gì mà người khác có thể đạt được. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính ưu việt. So với 'excellent' hoặc 'outstanding', 'surpassing' thể hiện mức độ cao hơn về sự vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpassing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had achieved a surpassing level of skill before she turned professional.
|
Cô ấy đã đạt được một trình độ kỹ năng vượt trội trước khi cô ấy trở thành vận động viên chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
They had not expected a performance surpassing their own previous records.
|
Họ đã không mong đợi một màn trình diễn vượt qua kỷ lục trước đây của chính họ. |
| Nghi vấn |
Had anyone imagined a technological advancement surpassing the internet before its arrival?
|
Đã ai tưởng tượng ra một tiến bộ công nghệ vượt qua internet trước khi nó ra đời chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to have surpassing beauty when she was younger.
|
Cô ấy đã từng có một vẻ đẹp vượt trội khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to show surpassing skill in painting until he took extra classes.
|
Anh ấy đã không từng thể hiện kỹ năng vượt trội trong hội họa cho đến khi anh ấy tham gia các lớp học thêm. |
| Nghi vấn |
Did they use to achieve surpassing results in every competition?
|
Họ đã từng đạt được những kết quả vượt trội trong mọi cuộc thi phải không? |