(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surpassing
C1

surpassing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vượt trội xuất sắc vượt bậc trên cả tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surpassing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vượt trội, xuất sắc; vượt quá.

Definition (English Meaning)

Exceeding or excelling; outstanding.

Ví dụ Thực tế với 'Surpassing'

  • "Her beauty was surpassing."

    "Vẻ đẹp của cô ấy thật vượt trội."

  • "The play was a surpassing success."

    "Vở kịch là một thành công vượt bậc."

  • "He showed surpassing skill in his performance."

    "Anh ấy đã thể hiện kỹ năng vượt trội trong màn trình diễn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surpassing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: surpassing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferior(thấp kém)
ordinary(bình thường)
mediocre(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Surpassing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surpassing' thường được dùng để miêu tả một phẩm chất, khả năng hoặc thành tựu vượt xa những gì được mong đợi hoặc những gì mà người khác có thể đạt được. Nó mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính ưu việt. So với 'excellent' hoặc 'outstanding', 'surpassing' thể hiện mức độ cao hơn về sự vượt trội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surpassing'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had achieved a surpassing level of skill before she turned professional.
Cô ấy đã đạt được một trình độ kỹ năng vượt trội trước khi cô ấy trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
Phủ định
They had not expected a performance surpassing their own previous records.
Họ đã không mong đợi một màn trình diễn vượt qua kỷ lục trước đây của chính họ.
Nghi vấn
Had anyone imagined a technological advancement surpassing the internet before its arrival?
Đã ai tưởng tượng ra một tiến bộ công nghệ vượt qua internet trước khi nó ra đời chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have surpassing beauty when she was younger.
Cô ấy đã từng có một vẻ đẹp vượt trội khi còn trẻ.
Phủ định
He didn't use to show surpassing skill in painting until he took extra classes.
Anh ấy đã không từng thể hiện kỹ năng vượt trội trong hội họa cho đến khi anh ấy tham gia các lớp học thêm.
Nghi vấn
Did they use to achieve surpassing results in every competition?
Họ đã từng đạt được những kết quả vượt trội trong mọi cuộc thi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)