(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediocrity
C1

mediocrity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tầm thường tính tầm thường mức độ trung bình sự xoàng xĩnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediocrity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tầm thường; trạng thái tầm thường; một cái gì đó tầm thường.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being mediocre; something that is mediocre.

Ví dụ Thực tế với 'Mediocrity'

  • "He couldn't stand the mediocrity of his job."

    "Anh ấy không thể chịu đựng được sự tầm thường của công việc của mình."

  • "The company was plagued by mediocrity."

    "Công ty bị tàn phá bởi sự tầm thường."

  • "He refused to settle for mediocrity."

    "Anh ấy từ chối chấp nhận sự tầm thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediocrity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mediocrity
  • Adjective: mediocre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mediocrity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mediocrity ám chỉ sự thiếu xuất sắc, thiếu tính đặc biệt, hoặc chỉ đạt đến một mức độ trung bình. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng với những gì chỉ ở mức trung bình. Khác với 'average' (trung bình) đơn thuần, 'mediocrity' nhấn mạnh sự thiếu nỗ lực vươn lên hoặc sự chấp nhận một cách thụ động với những gì không tốt bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In mediocrity’ có thể ám chỉ việc chìm đắm hoặc sống trong một môi trường tầm thường. 'Of mediocrity' thường đi kèm với một danh từ khác, ví dụ 'a life of mediocrity', để chỉ một cuộc sống tầm thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediocrity'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should overcome mediocrity by setting ambitious goals.
Cô ấy nên vượt qua sự tầm thường bằng cách đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng.
Phủ định
He mustn't accept a mediocre performance; he must strive for excellence.
Anh ấy không được chấp nhận một màn trình diễn tầm thường; anh ấy phải cố gắng để đạt được sự xuất sắc.
Nghi vấn
Could their efforts lead them out of mediocrity and into success?
Liệu những nỗ lực của họ có thể dẫn họ thoát khỏi sự tầm thường và đi đến thành công không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she hated mediocrity and would always strive for excellence.
Cô ấy nói rằng cô ấy ghét sự tầm thường và sẽ luôn cố gắng để đạt được sự xuất sắc.
Phủ định
He told me that he did not want a mediocre performance; he expected the best.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn một màn trình diễn tầm thường; anh ấy mong đợi những điều tốt nhất.
Nghi vấn
The professor asked if the students understood that accepting mediocrity would hinder their future success.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có hiểu rằng việc chấp nhận sự tầm thường sẽ cản trở thành công trong tương lai của họ hay không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By this time next year, he will be accepting mediocrity and giving up on his dreams.
Vào thời điểm này năm sau, anh ấy sẽ chấp nhận sự tầm thường và từ bỏ ước mơ của mình.
Phủ định
She won't be settling for a mediocre performance; she's aiming for excellence.
Cô ấy sẽ không chấp nhận một màn trình diễn tầm thường; cô ấy đang hướng tới sự xuất sắc.
Nghi vấn
Will they be tolerating mediocrity in the team, or will they demand better?
Liệu họ sẽ chấp nhận sự tầm thường trong đội, hay họ sẽ yêu cầu tốt hơn?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was accepting mediocrity and not striving for improvement.
Anh ấy đang chấp nhận sự tầm thường và không nỗ lực để cải thiện.
Phủ định
She wasn't settling for a mediocre performance; she was determined to excel.
Cô ấy không chấp nhận một màn trình diễn tầm thường; cô ấy quyết tâm vượt trội.
Nghi vấn
Were they discussing the dangers of mediocrity in their work environment?
Họ có đang thảo luận về những nguy hiểm của sự tầm thường trong môi trường làm việc của họ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been accepting mediocrity in her work until she realized her potential.
Cô ấy đã chấp nhận sự tầm thường trong công việc của mình cho đến khi cô ấy nhận ra tiềm năng của mình.
Phủ định
They hadn't been tolerating mediocrity in the team, which is why they implemented stricter performance reviews.
Họ đã không dung thứ cho sự tầm thường trong đội, đó là lý do tại sao họ thực hiện các đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt hơn.
Nghi vấn
Had he been settling for a mediocre performance before his coach pushed him to excel?
Có phải anh ấy đã chấp nhận một màn trình diễn tầm thường trước khi huấn luyện viên thúc đẩy anh ấy vượt trội không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been accepting mediocrity for far too long, and it's holding her back.
Cô ấy đã chấp nhận sự tầm thường quá lâu rồi, và nó đang kìm hãm cô ấy.
Phủ định
I haven't been settling for mediocre results in my studies; I've been striving for excellence.
Tôi đã không chấp nhận những kết quả tầm thường trong học tập của mình; tôi đã cố gắng để đạt được sự xuất sắc.
Nghi vấn
Has he been content with a mediocre performance at work, or has he been aiming for something more?
Anh ấy đã hài lòng với một màn trình diễn tầm thường trong công việc hay anh ấy đã nhắm đến điều gì đó hơn thế?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's embrace of mediocrity led to a decline in product quality.
Sự chấp nhận sự tầm thường của công ty đã dẫn đến sự suy giảm chất lượng sản phẩm.
Phủ định
My boss's tolerance of mediocre performance didn't help the team improve.
Sự khoan dung của sếp tôi đối với hiệu suất làm việc tầm thường đã không giúp nhóm cải thiện.
Nghi vấn
Is John's mediocre effort acceptable in this project?
Nỗ lực tầm thường của John có thể chấp nhận được trong dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)