insufficiently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufficiently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đủ; không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
In an insufficient manner; not adequately.
Ví dụ Thực tế với 'Insufficiently'
-
"The evidence was insufficiently compelling to secure a conviction."
"Bằng chứng không đủ sức thuyết phục để đảm bảo một bản án."
-
"The funding was insufficiently targeted to address the core issues."
"Nguồn tài trợ không đủ mục tiêu để giải quyết các vấn đề cốt lõi."
-
"He was insufficiently informed about the risks involved."
"Anh ta không được thông báo đầy đủ về những rủi ro liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insufficiently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: insufficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insufficiently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insufficiently' diễn tả mức độ thiếu hụt, không đạt yêu cầu, hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu cần thiết. Nó thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. So với 'inadequately', 'insufficiently' thường nhấn mạnh vào sự thiếu về số lượng hoặc mức độ hơn là về chất lượng. Ví dụ, 'inadequately prepared' (chuẩn bị không đầy đủ) có thể ám chỉ sự chuẩn bị kém, trong khi 'insufficiently prepared' (chuẩn bị không đủ) có thể ám chỉ việc thiếu các nguồn lực hoặc thời gian cần thiết để chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufficiently'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He prepared insufficiently for the exam.
|
Anh ấy chuẩn bị không đủ cho kỳ thi. |
| Phủ định |
She did not research the topic insufficiently; her research was thorough.
|
Cô ấy không nghiên cứu chủ đề một cách không đầy đủ; nghiên cứu của cô ấy rất kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Did they fund the project insufficiently?
|
Họ có tài trợ cho dự án không đầy đủ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He prepared insufficiently for the exam, didn't he?
|
Anh ấy đã chuẩn bị không đủ cho kỳ thi, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't insufficiently cautious, was she?
|
Cô ấy đã không quá bất cẩn, phải không? |
| Nghi vấn |
They didn't address the problem insufficiently, did they?
|
Họ đã không giải quyết vấn đề một cách không đầy đủ, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report was insufficiently detailed to draw firm conclusions.
|
Báo cáo không đủ chi tiết để đưa ra những kết luận chắc chắn. |
| Phủ định |
He didn't prepare the presentation insufficiently; he spent weeks on it.
|
Anh ấy không chuẩn bị bài thuyết trình một cách thiếu sót; anh ấy đã dành hàng tuần cho nó. |
| Nghi vấn |
Why was the research conducted insufficiently to meet the project goals?
|
Tại sao nghiên cứu được thực hiện không đủ để đáp ứng các mục tiêu của dự án? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has prepared insufficiently for the upcoming match.
|
Đội đã chuẩn bị không đủ cho trận đấu sắp tới. |
| Phủ định |
She has not practiced sufficiently to win the competition.
|
Cô ấy đã không luyện tập đủ để thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Have they researched the topic sufficiently before presenting?
|
Họ đã nghiên cứu chủ đề đủ kỹ trước khi thuyết trình chưa? |