(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insufficiently
C1

insufficiently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

không đủ thiếu một cách không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insufficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đủ; không đầy đủ.

Definition (English Meaning)

In an insufficient manner; not adequately.

Ví dụ Thực tế với 'Insufficiently'

  • "The evidence was insufficiently compelling to secure a conviction."

    "Bằng chứng không đủ sức thuyết phục để đảm bảo một bản án."

  • "The funding was insufficiently targeted to address the core issues."

    "Nguồn tài trợ không đủ mục tiêu để giải quyết các vấn đề cốt lõi."

  • "He was insufficiently informed about the risks involved."

    "Anh ta không được thông báo đầy đủ về những rủi ro liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insufficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: insufficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sufficiently(đầy đủ)
adequately(đầy đủ, thích đáng)

Từ liên quan (Related Words)

lacking(thiếu)
meagerly(eo hẹp)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Insufficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insufficiently' diễn tả mức độ thiếu hụt, không đạt yêu cầu, hoặc không đáp ứng đủ nhu cầu cần thiết. Nó thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ. So với 'inadequately', 'insufficiently' thường nhấn mạnh vào sự thiếu về số lượng hoặc mức độ hơn là về chất lượng. Ví dụ, 'inadequately prepared' (chuẩn bị không đầy đủ) có thể ám chỉ sự chuẩn bị kém, trong khi 'insufficiently prepared' (chuẩn bị không đủ) có thể ám chỉ việc thiếu các nguồn lực hoặc thời gian cần thiết để chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insufficiently'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He prepared insufficiently for the exam.
Anh ấy chuẩn bị không đủ cho kỳ thi.
Phủ định
She did not research the topic insufficiently; her research was thorough.
Cô ấy không nghiên cứu chủ đề một cách không đầy đủ; nghiên cứu của cô ấy rất kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Did they fund the project insufficiently?
Họ có tài trợ cho dự án không đầy đủ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He prepared insufficiently for the exam, didn't he?
Anh ấy đã chuẩn bị không đủ cho kỳ thi, phải không?
Phủ định
She wasn't insufficiently cautious, was she?
Cô ấy đã không quá bất cẩn, phải không?
Nghi vấn
They didn't address the problem insufficiently, did they?
Họ đã không giải quyết vấn đề một cách không đầy đủ, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report was insufficiently detailed to draw firm conclusions.
Báo cáo không đủ chi tiết để đưa ra những kết luận chắc chắn.
Phủ định
He didn't prepare the presentation insufficiently; he spent weeks on it.
Anh ấy không chuẩn bị bài thuyết trình một cách thiếu sót; anh ấy đã dành hàng tuần cho nó.
Nghi vấn
Why was the research conducted insufficiently to meet the project goals?
Tại sao nghiên cứu được thực hiện không đủ để đáp ứng các mục tiêu của dự án?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has prepared insufficiently for the upcoming match.
Đội đã chuẩn bị không đủ cho trận đấu sắp tới.
Phủ định
She has not practiced sufficiently to win the competition.
Cô ấy đã không luyện tập đủ để thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Have they researched the topic sufficiently before presenting?
Họ đã nghiên cứu chủ đề đủ kỹ trước khi thuyết trình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)