(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commerce
B2

commerce

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại buôn bán mậu dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commerce'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là trên quy mô lớn; thương mại.

Definition (English Meaning)

The activity of buying and selling goods and services, especially on a large scale.

Ví dụ Thực tế với 'Commerce'

  • "The internet has revolutionized commerce."

    "Internet đã cách mạng hóa thương mại."

  • "The Chamber of Commerce promotes local business."

    "Phòng Thương mại thúc đẩy kinh doanh địa phương."

  • "The city is a major center of commerce."

    "Thành phố là một trung tâm thương mại lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commerce'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trade(giao dịch, buôn bán)
business(kinh doanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commerce'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commerce' thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh quy mô lớn, bao gồm cả thương mại trong nước và quốc tế. Nó khác với 'trade', có thể ám chỉ việc trao đổi hàng hóa đơn giản hơn. 'Business' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và bán hàng hóa và dịch vụ, trong khi 'commerce' tập trung hơn vào khía cạnh mua bán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- in commerce': được sử dụng để chỉ một hoạt động nào đó đang diễn ra trong lĩnh vực thương mại (ví dụ: a player *in commerce*). '- of commerce': được sử dụng để chỉ một thuộc tính hoặc khía cạnh liên quan đến thương mại (ví dụ: the rules *of commerce*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commerce'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)