excision
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt bỏ bằng phẫu thuật một phần cơ thể hoặc một khối u.
Definition (English Meaning)
The surgical removal of something.
Ví dụ Thực tế với 'Excision'
-
"The excision of the tumor was successful."
"Việc cắt bỏ khối u đã thành công."
-
"Wide local excision is a surgical technique used to remove skin cancer."
"Cắt bỏ rộng tại chỗ là một kỹ thuật phẫu thuật được sử dụng để loại bỏ ung thư da."
-
"The doctor recommended an excision of the lesion."
"Bác sĩ khuyên nên cắt bỏ tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excision' mang tính chuyên môn cao, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Nó khác với 'incision' (rạch, cắt) ở chỗ incision chỉ đơn thuần là một vết cắt, trong khi excision là loại bỏ hoàn toàn một phần nào đó. So với 'resection', excision thường dùng để chỉ việc cắt bỏ các phần nhỏ hơn hoặc nông hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'excision' để chỉ rõ cái gì đã được cắt bỏ. Ví dụ: 'excision of the tumor' (cắt bỏ khối u).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.