biopsy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biopsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc xét nghiệm mô lấy từ cơ thể sống để nghiên cứu chẩn đoán.
Definition (English Meaning)
An examination of tissue removed from a living body for diagnostic study.
Ví dụ Thực tế với 'Biopsy'
-
"The doctor recommended a biopsy to determine if the lump was cancerous."
"Bác sĩ đã chỉ định sinh thiết để xác định xem cục u có phải là ung thư hay không."
-
"The biopsy results confirmed the presence of melanoma."
"Kết quả sinh thiết xác nhận sự hiện diện của u hắc tố."
-
"She underwent a breast biopsy after the mammogram revealed an abnormality."
"Cô ấy đã trải qua sinh thiết vú sau khi chụp nhũ ảnh cho thấy có bất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biopsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biopsy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biopsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biopsy thường được thực hiện khi có nghi ngờ về một bệnh lý, đặc biệt là ung thư. Nó cho phép các bác sĩ xác định bản chất của bệnh và lên kế hoạch điều trị thích hợp. Không giống như 'autopsy' (khám nghiệm tử thi), 'biopsy' chỉ thực hiện trên người sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Biopsy of’ thường được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể hoặc loại mô được lấy mẫu. Ví dụ: 'a biopsy of the liver'. ‘Biopsy on’ ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ hành động thực hiện trên một vùng cụ thể. Ví dụ: 'The doctor performed a biopsy on the suspicious mole'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biopsy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had performed the biopsy earlier, the patient would be healthier now.
|
Nếu bác sĩ đã thực hiện sinh thiết sớm hơn, bệnh nhân sẽ khỏe mạnh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't insisted on the biopsy, she wouldn't be feeling anxious about the results now.
|
Nếu họ không khăng khăng đòi làm sinh thiết, cô ấy sẽ không cảm thấy lo lắng về kết quả bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the lab had processed the biopsy samples correctly, would we know the diagnosis by now?
|
Nếu phòng thí nghiệm xử lý các mẫu sinh thiết đúng cách, chúng ta có biết chẩn đoán bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will order a biopsy to confirm the diagnosis.
|
Bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết để xác nhận chẩn đoán. |
| Phủ định |
They are not going to perform a biopsy unless the tests are inconclusive.
|
Họ sẽ không thực hiện sinh thiết trừ khi các xét nghiệm không đưa ra kết luận. |
| Nghi vấn |
Will the biopsy results be available within a week?
|
Kết quả sinh thiết có sẵn trong vòng một tuần không? |