(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excluded from
B2

excluded from

Cụm động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

bị loại trừ khỏi không được tham gia bị gạt ra khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excluded from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được phép tham gia hoặc không được bao gồm trong cái gì đó; bị loại trừ khỏi.

Definition (English Meaning)

Not allowed to participate or be included in something.

Ví dụ Thực tế với 'Excluded from'

  • "She was excluded from the team because of her injury."

    "Cô ấy bị loại khỏi đội vì chấn thương."

  • "They were excluded from the competition due to lack of experience."

    "Họ bị loại khỏi cuộc thi do thiếu kinh nghiệm."

  • "Certain information was excluded from the report to protect privacy."

    "Một số thông tin nhất định đã bị loại khỏi báo cáo để bảo vệ quyền riêng tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excluded from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

barred from(bị cấm khỏi)
left out of(bị bỏ rơi khỏi)
omitted from(bị bỏ sót khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

included in(được bao gồm trong)
admitted to(được chấp nhận vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Excluded from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'excluded from' nhấn mạnh sự loại trừ hoặc tước quyền tham gia của ai đó hoặc cái gì đó vào một nhóm, hoạt động hoặc địa điểm cụ thể. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với 'left out'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ chủ động: 'excluded from' thường chỉ một hành động có ý thức, trong khi 'left out' có thể chỉ một sự bỏ quên vô tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ rõ nguồn gốc hoặc bối cảnh mà đối tượng bị loại trừ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excluded from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)