(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excluded
B2

excluded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị loại trừ bị gạt ra ngoài không được tính đến không được bao gồm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excluded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị loại trừ; không được bao gồm.

Definition (English Meaning)

Not included; left out.

Ví dụ Thực tế với 'Excluded'

  • "She felt excluded from the conversation."

    "Cô ấy cảm thấy bị loại khỏi cuộc trò chuyện."

  • "Certain items are excluded from the warranty."

    "Một số mặt hàng nhất định không được bảo hành."

  • "No one should be excluded because of their race or gender."

    "Không ai nên bị loại trừ vì chủng tộc hoặc giới tính của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excluded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exclude
  • Adjective: excluded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

omitted(bỏ qua) rejected(bị từ chối)
left out(bị bỏ rơi, bị bỏ lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

included(bao gồm)
accepted(chấp nhận)
admitted(được chấp nhận, được cho phép vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Excluded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "excluded" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật đã bị loại khỏi một nhóm, danh sách, hoặc địa điểm nào đó. Nó mang ý nghĩa bị gạt ra ngoài, không được chấp nhận hoặc cho phép tham gia. Khác với "included" (được bao gồm), "excluded" nhấn mạnh vào việc không có mặt hoặc không được tính đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"excluded from" chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà từ đó đối tượng/người/vật bị loại trừ. Ví dụ: "He was excluded from the team." (Anh ấy bị loại khỏi đội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excluded'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt excluded from the group.
Cô ấy cảm thấy bị loại khỏi nhóm.
Phủ định
He didn't want to exclude anyone from the party.
Anh ấy không muốn loại ai khỏi bữa tiệc.
Nghi vấn
Were you excluded from the list?
Bạn có bị loại khỏi danh sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)