excluded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excluded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị loại trừ; không được bao gồm.
Definition (English Meaning)
Not included; left out.
Ví dụ Thực tế với 'Excluded'
-
"She felt excluded from the conversation."
"Cô ấy cảm thấy bị loại khỏi cuộc trò chuyện."
-
"Certain items are excluded from the warranty."
"Một số mặt hàng nhất định không được bảo hành."
-
"No one should be excluded because of their race or gender."
"Không ai nên bị loại trừ vì chủng tộc hoặc giới tính của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excluded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exclude
- Adjective: excluded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excluded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "excluded" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật đã bị loại khỏi một nhóm, danh sách, hoặc địa điểm nào đó. Nó mang ý nghĩa bị gạt ra ngoài, không được chấp nhận hoặc cho phép tham gia. Khác với "included" (được bao gồm), "excluded" nhấn mạnh vào việc không có mặt hoặc không được tính đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"excluded from" chỉ rõ đối tượng hoặc phạm vi mà từ đó đối tượng/người/vật bị loại trừ. Ví dụ: "He was excluded from the team." (Anh ấy bị loại khỏi đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excluded'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt excluded from the group.
|
Cô ấy cảm thấy bị loại khỏi nhóm. |
| Phủ định |
He didn't want to exclude anyone from the party.
|
Anh ấy không muốn loại ai khỏi bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Were you excluded from the list?
|
Bạn có bị loại khỏi danh sách không? |